Bản dịch của từ Except for trong tiếng Việt

Except for

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Except for (Preposition)

ɪksˈɛpt fɑɹ
ɪksˈɛpt fɑɹ
01

Với việc loại trừ; khác với.

With the exclusion of other than.

Ví dụ

Everyone attended the meeting except for John and Sarah.

Mọi người đều tham dự cuộc họp trừ John và Sarah.

I did not invite anyone except for my close friends.

Tôi không mời ai ngoại trừ những người bạn thân.

Did you see anyone except for the volunteers at the event?

Bạn có thấy ai không ngoài những tình nguyện viên tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/except for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I think that learning any language can be challenging, and English is no [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] All subjects play an important role in the development of students, and literature is no [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Additionally, for the period between 2004 and 2006, more trains ran punctually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Overall, the usage of all forms of transportation increased, for air travel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Except for

Không có idiom phù hợp