Bản dịch của từ Except for trong tiếng Việt
Except for

Except for (Preposition)
Với việc loại trừ; khác với.
With the exclusion of other than.
Everyone attended the meeting except for John and Sarah.
Mọi người đều tham dự cuộc họp trừ John và Sarah.
I did not invite anyone except for my close friends.
Tôi không mời ai ngoại trừ những người bạn thân.
Did you see anyone except for the volunteers at the event?
Bạn có thấy ai không ngoài những tình nguyện viên tại sự kiện không?
Cụm từ "except for" được sử dụng để chỉ ra sự loại trừ hoặc không bao gồm một phần nào đó trong một tập hợp. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng trong văn nói và viết để xác định những điều ngoại trừ một trường hợp cụ thể. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là ngữ nghĩa, với cách phát âm của "for" có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các câu điều kiện hoặc khi trình bày danh sách.
Cụm từ "except for" bắt nguồn từ tiếng Latinh "excipere", kết hợp với tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "capere" (nắm lấy). Thời kỳ trung cổ, cụm từ này được sử dụng để chỉ những trường hợp hoặc đối tượng không được tính đến trong một quy tắc hay khái niệm nào đó. Hiện nay, "except for" được sử dụng để chỉ sự loại trừ hoặc ngoại lệ, thể hiện một sự phân biệt rõ ràng giữa đối tượng được đề cập và những thứ khác.
Cụm từ "except for" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong phần viết và nói để diễn đạt sự ngoại lệ. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh, lập luận hoặc khi liệt kê các trường hợp. "Except for" thường được dùng để nhấn mạnh điều này không áp dụng cho một sự vật hay tình huống nào đó, thể hiện sự phân biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



