Bản dịch của từ Exception that proves the rule trong tiếng Việt

Exception that proves the rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exception that proves the rule (Noun)

ɨksˈɛpʃən ðˈæt pɹˈuvz ðə ɹˈul
ɨksˈɛpʃən ðˈæt pɹˈuvz ðə ɹˈul
01

Một trường hợp không phải là ví dụ tiêu chuẩn, giúp làm nổi bật sự tồn tại của một quy tắc chung.

A case that is not a standard example, which serves to highlight the existence of a general rule.

Ví dụ

The homeless man is an exception that proves the rule of society.

Người vô gia cư là một trường hợp ngoại lệ chứng minh quy tắc xã hội.

There are no exceptions that prove the rule in this community.

Không có trường hợp ngoại lệ nào chứng minh quy tắc trong cộng đồng này.

Is the artist's success an exception that proves the rule of talent?

Liệu thành công của nghệ sĩ có phải là trường hợp ngoại lệ chứng minh quy tắc tài năng không?

02

Một cụm từ gợi ý rằng sự tồn tại của một ngoại lệ xác nhận tính hợp lệ của một quy tắc.

A phrase suggesting that the existence of an exception confirms the validity of a rule.

Ví dụ

The rule about curfews has one exception that proves the rule.

Quy tắc về giờ giới nghiêm có một ngoại lệ xác nhận quy tắc.

There is no exception that proves the rule in this social context.

Không có ngoại lệ nào xác nhận quy tắc trong bối cảnh xã hội này.

Is the exception that proves the rule valid in modern society?

Liệu ngoại lệ xác nhận quy tắc có hợp lệ trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exception that proves the rule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exception that proves the rule

Không có idiom phù hợp