Bản dịch của từ Exception that proves the rule trong tiếng Việt
Exception that proves the rule
Exception that proves the rule (Noun)
The homeless man is an exception that proves the rule of society.
Người vô gia cư là một trường hợp ngoại lệ chứng minh quy tắc xã hội.
There are no exceptions that prove the rule in this community.
Không có trường hợp ngoại lệ nào chứng minh quy tắc trong cộng đồng này.
Is the artist's success an exception that proves the rule of talent?
Liệu thành công của nghệ sĩ có phải là trường hợp ngoại lệ chứng minh quy tắc tài năng không?
Một cụm từ gợi ý rằng sự tồn tại của một ngoại lệ xác nhận tính hợp lệ của một quy tắc.
A phrase suggesting that the existence of an exception confirms the validity of a rule.
The rule about curfews has one exception that proves the rule.
Quy tắc về giờ giới nghiêm có một ngoại lệ xác nhận quy tắc.
There is no exception that proves the rule in this social context.
Không có ngoại lệ nào xác nhận quy tắc trong bối cảnh xã hội này.
Is the exception that proves the rule valid in modern society?
Liệu ngoại lệ xác nhận quy tắc có hợp lệ trong xã hội hiện đại không?
"Cách ngoại lệ chứng minh quy tắc" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ rằng sự tồn tại của một ngoại lệ có thể củng cố hoặc xác nhận sự tồn tại của quy tắc nhất định. Cụm từ này không thể dịch một cách nghĩa đen, vì vậy nó thường gây nhầm lẫn. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Cụm từ thường được vận dụng trong lĩnh vực luật pháp và triết học, nhấn mạnh vai trò của ngoại lệ trong việc hiểu và áp dụng các quy tắc.