Bản dịch của từ Exchange addresses trong tiếng Việt
Exchange addresses
Noun [U/C] Verb

Exchange addresses (Noun)
ɨkstʃˈeɪndʒ ˈædɹˈɛsɨz
ɨkstʃˈeɪndʒ ˈædɹˈɛsɨz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chuyển giao có hệ thống hàng hoá hoặc dịch vụ giữa các bên.
A systematic transfer of goods or services between parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Exchange addresses (Verb)
ɨkstʃˈeɪndʒ ˈædɹˈɛsɨz
ɨkstʃˈeɪndʒ ˈædɹˈɛsɨz
Cụm từ "exchange addresses" đề cập đến hành động trao đổi thông tin về địa chỉ giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Trong bối cảnh kinh doanh hay xã hội, việc này thường diễn ra để thiết lập liên lạc trong tương lai. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do các phương ngữ. Ở Mỹ, âm "x" trong "exchange" có thể được phát âm mạnh hơn so với Anh Quốc, nơi âm này có xu hướng nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exchange addresses
Không có idiom phù hợp