Bản dịch của từ Exchange addresses trong tiếng Việt
Exchange addresses
Exchange addresses (Noun)
Một chuyển giao có hệ thống hàng hoá hoặc dịch vụ giữa các bên.
A systematic transfer of goods or services between parties.
Exchange addresses (Verb)
Cụm từ "exchange addresses" đề cập đến hành động trao đổi thông tin về địa chỉ giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Trong bối cảnh kinh doanh hay xã hội, việc này thường diễn ra để thiết lập liên lạc trong tương lai. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do các phương ngữ. Ở Mỹ, âm "x" trong "exchange" có thể được phát âm mạnh hơn so với Anh Quốc, nơi âm này có xu hướng nhẹ nhàng hơn.