Bản dịch của từ Excipient trong tiếng Việt

Excipient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excipient (Noun)

ɪksˈɪpint
ɪksˈɪpint
01

Một chất không hoạt động đóng vai trò là phương tiện hoặc phương tiện cho thuốc hoặc hoạt chất khác.

An inactive substance that serves as the vehicle or medium for a drug or other active substance.

Ví dụ

The excipient in the vaccine helps deliver the active ingredients effectively.

Chất tá dược trong vắc xin giúp truyền tải các thành phần hoạt tính hiệu quả.

Excipient does not have any therapeutic effect on patients' health.

Chất tá dược không có tác dụng trị liệu nào đối với sức khỏe bệnh nhân.

What role does the excipient play in medication formulations?

Vai trò của chất tá dược trong các công thức thuốc là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excipient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excipient

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.