Bản dịch của từ Excipient trong tiếng Việt
Excipient

Excipient (Noun)
The excipient in the vaccine helps deliver the active ingredients effectively.
Chất tá dược trong vắc xin giúp truyền tải các thành phần hoạt tính hiệu quả.
Excipient does not have any therapeutic effect on patients' health.
Chất tá dược không có tác dụng trị liệu nào đối với sức khỏe bệnh nhân.
What role does the excipient play in medication formulations?
Vai trò của chất tá dược trong các công thức thuốc là gì?
Excipient là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, chỉ các chất không có hoạt tính dược lý nhưng được thêm vào trong quá trình sản xuất chế phẩm nhằm hỗ trợ cho việc tạo thành sản phẩm, bảo quản, hoặc cải thiện tính chất vật lý và hóa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "excipient". Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với âm nhấn có phần khác biệt giữa hai vùng.
Từ "excipient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excipiens", động từ của "excipere", mang nghĩa là "tiếp nhận". Trong bối cảnh dược phẩm, excipient đề cập đến các thành phần không hoạt động trong một chế phẩm, giúp hỗ trợ sự chuẩn bị và quá trình phân phối của thuốc. Sự phát triển của thuật ngữ này gắn liền với nhu cầu nâng cao hiệu quả và khả năng tiêu hóa của thuốc, qua đó phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ dược phẩm hiện đại.
Từ "excipient" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "excipient" thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và hoá học, đề cập đến những chất không có hoạt tính nhưng được thêm vào để hỗ trợ trong việc sản xuất thuốc. Từ này hầu như không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tổng quát, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo và giáo trình liên quan đến dược và công nghệ sinh học.