Bản dịch của từ Excise tax trong tiếng Việt

Excise tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excise tax (Noun)

ɪksˈaɪz tæks
ɪksˈaɪz tæks
01

Thuế đánh vào hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể, thường được bao gồm trong giá, nhằm mục đích ngăn cản tiêu dùng.

A tax levied on specific goods or services typically included in the price designed to discourage consumption.

Ví dụ

The government increased the excise tax on tobacco products last year.

Chính phủ đã tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với thuốc lá năm ngoái.

Many people do not understand how excise tax affects their spending.

Nhiều người không hiểu thuế tiêu thụ đặc biệt ảnh hưởng đến chi tiêu của họ.

Is the excise tax on sugary drinks effective in reducing obesity rates?

Liệu thuế tiêu thụ đặc biệt đối với đồ uống có đường có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ béo phì không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excise tax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excise tax

Không có idiom phù hợp