Bản dịch của từ Excitable trong tiếng Việt
Excitable

Excitable (Adjective)
(của mô hoặc tế bào) đáp ứng với kích thích.
(of tissue or a cell) responsive to stimulation.
The excitable crowd cheered loudly at the concert.
Đám đông phấn khích đã cổ vũ ầm ĩ tại buổi hòa nhạc.
She is an excitable person, always reacting strongly to news.
Cô ấy là một người dễ bị kích động, luôn phản ứng mạnh mẽ với tin tức.
His excitable behavior made him the life of the party.
Hành vi dễ bị kích động của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
Phản ứng quá dễ dàng với điều gì đó mới mẻ hoặc kích thích; dễ bị kích động.
Responding too readily to something new or stimulating; easily excited.
The excitable puppy barks at every passing car.
Con chó con dễ bị kích động sủa mỗi chiếc xe đi qua.
She is an excitable person who gets enthusiastic about social events.
Cô ấy là một người dễ bị kích động và nhiệt tình với các sự kiện xã hội.
The excitable child couldn't sit still during the party.
Đứa trẻ dễ bị kích động không thể ngồi yên trong bữa tiệc.
Kết hợp từ của Excitable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very excitable Rất dễ kích động | She is very excitable when discussing social issues. Cô ấy rất hứng thú khi thảo luận về vấn đề xã hội. |
Easily excitable Dễ kích động | She is easily excitable when discussing social issues. Cô ấy dễ bị kích động khi thảo luận về vấn đề xã hội. |
Extremely excitable Rất hứng khởi | She is extremely excitable when discussing social issues. Cô ấy rất hứng khởi khi thảo luận về vấn đề xã hội. |
Fairly excitable Khá hào hứng | She is fairly excitable about social events. Cô ấy khá hứng thú với các sự kiện xã hội. |
Highly excitable Rất dễ kích động | She is highly excitable, always eager to join social events. Cô ấy rất dễ bị kích động, luôn háo hức tham gia sự kiện xã hội. |
Họ từ
Tính từ "excitable" được sử dụng để miêu tả một người dễ dàng bị kích thích, có thể phản ứng mạnh mẽ trong các tình huống cảm xúc hoặc khi gặp phải sự mới lạ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được dùng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "excitable" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, chỉ những người dễ nổi nóng hoặc thiếu kiên nhẫn.
Từ "excitable" có nguồn gốc từ động từ Latin "excitare", mang nghĩa "đánh thức" hay "kích thích". "Excitare" là từ hợp thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "citare" (gọi hoặc triệu tập). Cách dùng hiện tại của từ này ám chỉ đến tình trạng dễ bị kích thích, phản ứng mạnh mẽ hoặc có thể bị kích thích. Sự biến đổi ý nghĩa từ "đánh thức" sang trạng thái "dễ phản ứng" cho thấy sự phát triển trong cách hiểu về cảm xúc và hành vi con người.
Từ "excitable" xuất hiện với mức độ tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói. Ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học và hành vi con người. Trong các tình huống đời sống, từ này thường dùng để mô tả cá nhân dễ bị kích thích cảm xúc, hay sự hưng phấn trong một hoạt động nào đó, như thể thao hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



