Bản dịch của từ Exclamation point trong tiếng Việt
Exclamation point

Exclamation point (Noun)
She used an exclamation point in her social media post.
Cô ấy đã sử dụng dấu chấm than trong bài đăng mạng xã hội.
He did not include an exclamation point in his invitation.
Anh ấy đã không bao gồm dấu chấm than trong lời mời.
Did you notice the exclamation point in her message?
Bạn có để ý dấu chấm than trong tin nhắn của cô ấy không?
Một câu cảm thán thể hiện cảm xúc hoặc sự phấn khích mạnh mẽ.
An exclamatory sentence that expresses strong emotion or excitement.
She shouted with excitement, using an exclamation point in her message.
Cô ấy đã hét lên với sự phấn khích, sử dụng dấu chấm than trong tin nhắn.
He did not forget to add an exclamation point to his post.
Anh ấy không quên thêm dấu chấm than vào bài viết của mình.
Did you see her text with the exclamation point at the end?
Bạn có thấy tin nhắn của cô ấy với dấu chấm than ở cuối không?
She used an exclamation point in her post about climate change!
Cô ấy đã sử dụng dấu chấm than trong bài đăng về biến đổi khí hậu!
He did not include an exclamation point in his message.
Anh ấy đã không bao gồm dấu chấm than trong tin nhắn của mình.
Did you see the exclamation point in Sarah's announcement?
Bạn có thấy dấu chấm than trong thông báo của Sarah không?
Dấu chấm than (exclamation point) là một dấu câu được sử dụng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ, như sự phấn khích, ngạc nhiên hoặc giận dữ trong văn viết. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "exclamation point" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "exclamation mark". Về ngữ âm, hai phiên bản này gần như giống nhau, nhưng trong cách viết, "point" thường được sử dụng trong các văn bản không chính thức, còn "mark" được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh chính thức.