Bản dịch của từ Exclamation point trong tiếng Việt

Exclamation point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exclamation point (Noun)

ɛkskləmˈeɪʃn pɔɪnt
ɛkskləmˈeɪʃn pɔɪnt
01

Dấu chấm câu dùng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ hoặc âm lượng lớn (la hét) và cũng có thể được dùng để biểu thị một mệnh lệnh.

A punctuation mark used to indicate strong feelings or high volume shouting and can also be used to indicate a command.

Ví dụ

She used an exclamation point in her social media post.

Cô ấy đã sử dụng dấu chấm than trong bài đăng mạng xã hội.

He did not include an exclamation point in his invitation.

Anh ấy đã không bao gồm dấu chấm than trong lời mời.

Did you notice the exclamation point in her message?

Bạn có để ý dấu chấm than trong tin nhắn của cô ấy không?

02

Một câu cảm thán thể hiện cảm xúc hoặc sự phấn khích mạnh mẽ.

An exclamatory sentence that expresses strong emotion or excitement.

Ví dụ

She shouted with excitement, using an exclamation point in her message.

Cô ấy đã hét lên với sự phấn khích, sử dụng dấu chấm than trong tin nhắn.

He did not forget to add an exclamation point to his post.

Anh ấy không quên thêm dấu chấm than vào bài viết của mình.

Did you see her text with the exclamation point at the end?

Bạn có thấy tin nhắn của cô ấy với dấu chấm than ở cuối không?

03

Dùng trong văn viết để nhấn mạnh một câu.

Used in writing to add emphasis to a statement.

Ví dụ

She used an exclamation point in her post about climate change!

Cô ấy đã sử dụng dấu chấm than trong bài đăng về biến đổi khí hậu!

He did not include an exclamation point in his message.

Anh ấy đã không bao gồm dấu chấm than trong tin nhắn của mình.

Did you see the exclamation point in Sarah's announcement?

Bạn có thấy dấu chấm than trong thông báo của Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exclamation point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exclamation point

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.