Bản dịch của từ Exclamatory sentence trong tiếng Việt
Exclamatory sentence

Exclamatory sentence (Noun)
Một câu thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc cảm thán.
A sentence that expresses strong emotion or exclamation.
What an exclamatory sentence that was during the debate on social issues!
Câu cảm thán nào trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội!
An exclamatory sentence does not always convey clear information in discussions.
Câu cảm thán không luôn truyền đạt thông tin rõ ràng trong các cuộc thảo luận.
Is that an exclamatory sentence expressing joy about the new policy?
Đó có phải là câu cảm thán thể hiện niềm vui về chính sách mới không?
An exclamatory sentence can express strong feelings about social issues.
Câu cảm thán có thể thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
An exclamatory sentence does not always make a clear argument.
Câu cảm thán không phải lúc nào cũng đưa ra lập luận rõ ràng.
Can you give an example of an exclamatory sentence about poverty?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ về câu cảm thán về nghèo đói không?
Thường kết thúc bằng dấu chấm than.
Often ends with an exclamation mark.
She shouted, 'What a beautiful day!' That's an exclamatory sentence.
Cô ấy hét lên, 'Thật là một ngày đẹp!' Đó là câu cảm thán.
An exclamatory sentence does not always need to be loud.
Một câu cảm thán không nhất thiết phải lớn tiếng.
Is 'Wow, I love this!' an exclamatory sentence?
'Wow, tôi thích điều này!' có phải là câu cảm thán không?
Câu cảm thán (exclamatory sentence) là một loại câu hoàn chỉnh trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, phấn khởi hay tức giận. Câu này thường bắt đầu bằng từ "what" hoặc "how" và kết thúc bằng dấu chấm than. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cấu trúc và cách sử dụng cơ bản của câu cảm thán không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, một số biểu thức cảm thán riêng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Câu cảm thán (exclamatory sentence) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "exclamare", nghĩa là "kêu lên" hoặc "gọi ra". Từ này kết hợp tiền tố "ex-" (ra ngoài) với động từ "clamare" (gọi) thể hiện sự bộc lộ cảm xúc mãnh liệt. Câu cảm thán xuất hiện từ thế kỷ 16 trong ngôn ngữ viết và được định nghĩa là câu thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, phấn khích hay tức giận, điển hình cho sự chú trọng đến biểu cảm trong ngôn ngữ.
Câu cảm thán (exclamatory sentence) là một loại câu có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, câu cảm thán thường xuất hiện ít hơn do tính chất ngắn gọn và tập trung vào thông tin. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, câu cảm thán có thể được dùng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, câu cảm thán thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc phản ứng nhanh chóng trước một sự kiện hay một hiện tượng đáng chú ý.