Bản dịch của từ Excluded trong tiếng Việt
Excluded

Excluded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của loại trừ.
Simple past and past participle of exclude.
The committee excluded five members from the social event last year.
Ủy ban đã loại trừ năm thành viên khỏi sự kiện xã hội năm ngoái.
They did not exclude anyone from the discussion about community issues.
Họ không loại trừ ai khỏi cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did the organizers exclude certain groups from the social gathering?
Các nhà tổ chức có loại trừ một số nhóm khỏi buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Excluded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excluding |
Họ từ
Từ "excluded" là dạng quá khứ của động từ "exclude", có nghĩa là loại trừ hoặc không cho phép ai hoặc cái gì tham gia vào một nhóm hay hoạt động nào. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt nào về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm 'u' trong "excluded" thường được phát âm nhẹ hơn so với cách phát âm mạnh hơn ở Mỹ.
Từ "excluded" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excludere", nghĩa là "đẩy ra ngoài". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động loại trừ ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi một nhóm hoặc một tình huống. Hiện nay, "excluded" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý, biểu thị sự tách biệt và không công nhận một cá nhân hoặc tập thể.
Từ "excluded" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi các thí sinh thường phải phân tích các tình huống hoặc lập luận liên quan đến việc loại trừ ra khỏi một nhóm hoặc một quy trình. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, hoạch định chính sách và pháp lý, nơi nó chỉ việc không cho phép một đối tượng nào đó tham gia hoặc được hưởng quyền lợi. Thông qua đó, "excluded" phản ánh các khía cạnh của sự phân biệt và loại trừ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
