Bản dịch của từ Exclusionist trong tiếng Việt
Exclusionist

Exclusionist (Adjective)
The exclusionist policy affected many immigrants in the United States.
Chính sách loại trừ đã ảnh hưởng đến nhiều người nhập cư ở Mỹ.
Exclusionist attitudes are not welcome in our community events.
Thái độ loại trừ không được chào đón trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
Are exclusionist views common among young people today?
Liệu quan điểm loại trừ có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Exclusionist (Noun)
The exclusionist group opposed new members in the community center.
Nhóm loại trừ đã phản đối các thành viên mới tại trung tâm cộng đồng.
Many believe that exclusionist attitudes harm social progress.
Nhiều người tin rằng thái độ loại trừ gây hại cho tiến bộ xã hội.
Is the exclusionist mindset common in today’s society?
Liệu tư duy loại trừ có phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Từ "exclusionist" dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có khuynh hướng loại trừ, không chấp nhận hoặc ngăn cản sự tham gia của những người khác, thường liên quan đến các vấn đề về chủng tộc, tôn giáo hoặc giới tính. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cùng hình thức viết, phát âm cũng tương tự; tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội.
Từ "exclusionist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt từ động từ "excludere", nghĩa là "loại trừ" hoặc "cấm". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các chính sách hoặc người có quan điểm không chấp nhận hoặc từ chối những cá nhân hoặc nhóm khác biệt. Ngày nay, "exclusionist" được dùng để mô tả những người hoặc hệ thống mà thực hiện các hành động gây cản trở hoặc loại bỏ sự tham gia của các thành viên không thuộc về một nhóm cụ thể. Sự liên kết này thể hiện sự phát triển của ý tưởng loại trừ trong các bối cảnh xã hội và chính trị hiện đại.
Từ "exclusionist" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết và bài nói liên quan đến các chủ đề về chính trị, xã hội hoặc văn hóa, nơi mà các quan điểm về sự bao gồm hoặc loại trừ được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "exclusionist" thường được sử dụng để mô tả các tư tưởng hoặc chính sách mà tách biệt hoặc loại trừ một nhóm người nào đó, thường trong các vấn đề liên quan đến chủng tộc, tôn giáo hoặc kinh tế.