Bản dịch của từ Exclusionist trong tiếng Việt

Exclusionist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exclusionist (Adjective)

ɪksklˈuʒənɪst
ɪksklˈuʒənɪst
01

Hành động ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó khỏi một địa điểm, nhóm hoặc đặc quyền.

Acting to bar someone or something from a place group or privilege.

Ví dụ

The exclusionist policy affected many immigrants in the United States.

Chính sách loại trừ đã ảnh hưởng đến nhiều người nhập cư ở Mỹ.

Exclusionist attitudes are not welcome in our community events.

Thái độ loại trừ không được chào đón trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Are exclusionist views common among young people today?

Liệu quan điểm loại trừ có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Exclusionist (Noun)

ɪksklˈuʒənɪst
ɪksklˈuʒənɪst
01

Một người ủng hộ việc loại trừ ai đó hoặc thứ gì đó khỏi một địa điểm, nhóm hoặc đặc quyền.

A person favouring the exclusion of someone or something from a place group or privilege.

Ví dụ

The exclusionist group opposed new members in the community center.

Nhóm loại trừ đã phản đối các thành viên mới tại trung tâm cộng đồng.

Many believe that exclusionist attitudes harm social progress.

Nhiều người tin rằng thái độ loại trừ gây hại cho tiến bộ xã hội.

Is the exclusionist mindset common in today’s society?

Liệu tư duy loại trừ có phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exclusionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exclusionist

Không có idiom phù hợp