Bản dịch của từ Exclusive agency trong tiếng Việt

Exclusive agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exclusive agency (Noun)

ɨksklˈusɨv ˈeɪdʒənsi
ɨksklˈusɨv ˈeɪdʒənsi
01

Mô hình kinh doanh mà một đại lý duy nhất có quyền đại diện cho một khách hàng hoặc sản phẩm trong một khu vực hoặc thị trường cụ thể.

A business model where a single agency has the sole rights to represent a client or product in a specific area or market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại thỏa thuận ngăn cản người bán chỉ định nhiều đại lý bán sản phẩm của họ.

A type of agreement that prevents a seller from appointing multiple agents to sell their product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận đảm bảo rằng chỉ có một đại lý có quyền bán hoặc tiếp thị một sản phẩm hoặc dịch vụ.

An arrangement ensuring that only one agent has the authority to sell or market a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exclusive agency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exclusive agency

Không có idiom phù hợp