Bản dịch của từ Exclusivity trong tiếng Việt
Exclusivity
Exclusivity (Noun)
Tình trạng cung cấp dịch vụ cho hoặc chỉ có giá cả phải chăng cho một số ít khách hàng chọn lọc.
The state of catering for or being affordable by only a few, select customers.
The private club offers exclusivity to its members.
Câu lạc bộ riêng cung cấp tính độc quyền cho các thành viên.
The luxury event was known for its exclusivity.
Sự kiện sang trọng nổi tiếng với tính độc quyền của nó.
Exclusivity is a key feature of high-end brands.
Tính độc quyền là một đặc điểm quan trọng của các thương hiệu cao cấp.
Hạn chế đối với một người, nhóm hoặc khu vực cụ thể.
Restriction to a particular person, group, or area.
The club offers exclusivity to its VIP members only.
Câu lạc bộ cung cấp tính độc quyền cho các thành viên VIP.
The event has an aura of exclusivity, with limited invitations.
Sự kiện mang tính độc quyền, với số lượng lời mời hạn chế.
The exclusivity of the neighborhood attracts affluent residents.
Tính độc quyền của khu phố thu hút cư dân giàu có.
The club's exclusivity led to limited membership availability.
Sự độc quyền của câu lạc bộ dẫn đến việc có hạn chế về thành viên.
The exclusivity of the event made it hard to get tickets.
Sự độc quyền của sự kiện làm cho việc mua vé trở nên khó khăn.
The exclusivity of the party meant only VIP guests were invited.
Sự độc quyền của bữa tiệc có nghĩa là chỉ có khách mời VIP được mời.
Tính độc quyền (exclusivity) là khái niệm chỉ sự đặc quyền hay quyền hạn mà một nhóm, cá nhân hoặc sản phẩm nhất định có được, khiến cho các đối tượng khác không thể tham gia hoặc tiếp cận. Trong ngữ cảnh thương mại, tính độc quyền thường ám chỉ việc một sản phẩm hoặc thương hiệu có lợi thế cạnh tranh hơn so với các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh, "exclusivity" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "exclusivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exclusivus", nghĩa là "được loại trừ". Phần gốc "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "claudere", nghĩa là "đóng lại". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh để chỉ tính chất bị loại trừ, hay chỉ dành riêng cho một nhóm người hoặc một đối tượng nhất định. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự riêng tư hoặc hạn chế trong quyền sở hữu, dịch vụ, hoặc một trải nghiệm nào đó.
Từ "exclusivity" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận và nói của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến xã hội và kinh tế. Tần suất sử dụng của từ này cao trong phần nói, khi thảo luận về các đặc quyền và đặc lợi cá nhân hoặc nhóm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản quảng bá, marketing, và các phân tích văn hóa, thường được dùng để nhấn mạnh sự hạn chế, độc quyền của sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp