Bản dịch của từ Excoriation trong tiếng Việt

Excoriation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excoriation (Noun)

ɛkskˈɔɹieɪʃn
ɪkskoʊɹiˈeɪʃn
01

Lời tố cáo gay gắt.

A severe verbal denouncing.

Ví dụ

Her excoriation of the government's policies sparked a heated debate.

Sự chỉ trích gay gắt của cô về chính sách của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

The excoriation of the company's unethical practices led to public outrage.

Sự chỉ trích của các hành vi không đạo đức của công ty đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.

The excoriation in the media exposed the corruption within the organization.

Sự chỉ trích trong truyền thông đã phơi bày sự tham nhũng bên trong tổ chức.

The excoriation of the company's unethical practices was widespread.

Sự mắng chửi về các hành vi không đạo đức của công ty đã lan rộng.

Her excoriation of the government's policies was heard by many.

Sự mắng chửi về các chính sách của chính phủ của cô đã được nhiều người nghe thấy.

02

Vị trí bị trầy xước hoặc tình trạng bị trầy xước, bong tróc da; mài mòn.

The excoriated place or the state of being excoriated or stripped of the skin abrasion.

Ví dụ

The excoriation on her knee was painful.

Vết trầy trên đầu gối của cô ấy đau đớn.

His excoriation healed slowly after the accident.

Vết trầy của anh ấy chữa lành chậm sau tai nạn.

The excoriation caused discomfort and irritation.

Vết trầy gây ra sự không thoải mái và kích ứng.

The excoriation on her arm was painful.

Vết trầy da trên tay cô ấy đau.

The excoriation caused discomfort during the social event.

Vết trầy da gây khó chịu trong sự kiện xã hội.

03

Hành động chỉ trích hoặc lột da.

The act of excoriating or flaying.

Ví dụ

The excoriation of the company's reputation led to a loss in customers.

Sự phê phán về uy tín của công ty dẫn đến mất khách hàng.

Her excoriation of his behavior in public embarrassed him greatly.

Sự chỉ trích về hành vi của anh ta trước đám đông làm anh ta xấu hổ lắm.

The excoriation of the celebrity's actions spread quickly on social media.

Sự chỉ trích về hành động của người nổi tiếng lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.

The excoriation of the corrupt official was widely celebrated.

Việc lột da của quan chức tham nhũng đã được nhiều người chúc mừng.

The excoriation of the company's unethical practices shocked the public.

Việc lột da về các hành vi không đạo đức của công ty khiến công chúng bàng hoàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excoriation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excoriation

Không có idiom phù hợp