Bản dịch của từ Excoriation trong tiếng Việt
Excoriation

Excoriation (Noun)
Lời tố cáo gay gắt.
Her excoriation of the government's policies sparked a heated debate.
Sự chỉ trích gay gắt của cô về chính sách của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The excoriation of the company's unethical practices led to public outrage.
Sự chỉ trích của các hành vi không đạo đức của công ty đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.
The excoriation in the media exposed the corruption within the organization.
Sự chỉ trích trong truyền thông đã phơi bày sự tham nhũng bên trong tổ chức.
The excoriation of the company's unethical practices was widespread.
Sự mắng chửi về các hành vi không đạo đức của công ty đã lan rộng.
Her excoriation of the government's policies was heard by many.
Sự mắng chửi về các chính sách của chính phủ của cô đã được nhiều người nghe thấy.
The excoriation on her knee was painful.
Vết trầy trên đầu gối của cô ấy đau đớn.
His excoriation healed slowly after the accident.
Vết trầy của anh ấy chữa lành chậm sau tai nạn.
The excoriation caused discomfort and irritation.
Vết trầy gây ra sự không thoải mái và kích ứng.
The excoriation on her arm was painful.
Vết trầy da trên tay cô ấy đau.
The excoriation caused discomfort during the social event.
Vết trầy da gây khó chịu trong sự kiện xã hội.
Hành động chỉ trích hoặc lột da.
The act of excoriating or flaying.
The excoriation of the company's reputation led to a loss in customers.
Sự phê phán về uy tín của công ty dẫn đến mất khách hàng.
Her excoriation of his behavior in public embarrassed him greatly.
Sự chỉ trích về hành vi của anh ta trước đám đông làm anh ta xấu hổ lắm.
The excoriation of the celebrity's actions spread quickly on social media.
Sự chỉ trích về hành động của người nổi tiếng lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
The excoriation of the corrupt official was widely celebrated.
Việc lột da của quan chức tham nhũng đã được nhiều người chúc mừng.
The excoriation of the company's unethical practices shocked the public.
Việc lột da về các hành vi không đạo đức của công ty khiến công chúng bàng hoàng.
Họ từ
Excoriation là một thuật ngữ y khoa và tâm lý học, chỉ hành động cào xước hoặc quay rách da, thường do lo âu hoặc tâm lý căng thẳng gây ra. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "excoriatio", nghĩa là "xé bỏ da". Trong tiếng Anh, excoriation có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau, với xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh chuyên môn ở Mỹ.
Từ "excoriation" xuất phát từ tiếng Latinh "excoriatio", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "corium" nghĩa là "da". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động làm tróc lớp da. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự chỉ trích gay gắt hoặc châm biếm. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết nối giữa việc "lật tẩy" một điều gì đó và việc phê phán một cách sâu sắc trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "excoriation" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong bài viết và nói, vì nó liên quan đến việc chỉ trích hoặc phê bình mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ tổn thương da hoặc phần da bị xước. Cách sử dụng này thường xuất hiện trong mô tả bệnh lý, báo cáo y tế hoặc thảo luận về các điều kiện điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp