Bản dịch của từ Excruciating pain trong tiếng Việt

Excruciating pain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excruciating pain (Noun)

ɪkskɹˈuʃieɪtɪŋ peɪn
ɪkskɹˈuʃieɪtɪŋ peɪn
01

Cảm giác đau đớn nghiêm trọng và dữ dội.

Severe and intense physical suffering or discomfort.

Ví dụ

The excruciating pain from the accident affected her social life greatly.

Cơn đau dữ dội từ tai nạn đã ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội của cô.

He does not experience excruciating pain after his physical therapy sessions.

Anh ấy không trải qua cơn đau dữ dội sau các buổi vật lý trị liệu.

Is excruciating pain common among people with chronic illnesses in society?

Cơn đau dữ dội có phổ biến trong số những người mắc bệnh mãn tính trong xã hội không?

02

Mức độ đau khổ không thể chịu đựng được có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của một người.

An unbearable level of distress that can affect a person's quality of life.

Ví dụ

Many people experience excruciating pain from chronic illnesses like arthritis.

Nhiều người trải qua cơn đau dữ dội do bệnh mãn tính như viêm khớp.

She does not suffer from excruciating pain after her treatment last month.

Cô ấy không bị đau dữ dội sau khi điều trị tháng trước.

Is excruciating pain common in patients with fibromyalgia?

Cơn đau dữ dội có phổ biến ở bệnh nhân mắc fibromyalgia không?

03

Cơn đau nghiêm trọng đến mức khó chịu đựng.

Pain that is so severe that it is difficult to tolerate.

Ví dụ

Many people experience excruciating pain during severe social anxiety situations.

Nhiều người trải qua cơn đau dữ dội trong tình huống lo âu xã hội.

She did not show her excruciating pain at the social gathering.

Cô ấy không thể hiện cơn đau dữ dội tại buổi gặp gỡ xã hội.

Is excruciating pain common among people with social phobia?

Cơn đau dữ dội có phổ biến trong những người mắc chứng sợ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excruciating pain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excruciating pain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.