Bản dịch của từ Excruciating pain trong tiếng Việt
Excruciating pain

Excruciating pain (Noun)
Cảm giác đau đớn nghiêm trọng và dữ dội.
Severe and intense physical suffering or discomfort.
The excruciating pain from the accident affected her social life greatly.
Cơn đau dữ dội từ tai nạn đã ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội của cô.
He does not experience excruciating pain after his physical therapy sessions.
Anh ấy không trải qua cơn đau dữ dội sau các buổi vật lý trị liệu.
Is excruciating pain common among people with chronic illnesses in society?
Cơn đau dữ dội có phổ biến trong số những người mắc bệnh mãn tính trong xã hội không?
Many people experience excruciating pain from chronic illnesses like arthritis.
Nhiều người trải qua cơn đau dữ dội do bệnh mãn tính như viêm khớp.
She does not suffer from excruciating pain after her treatment last month.
Cô ấy không bị đau dữ dội sau khi điều trị tháng trước.
Is excruciating pain common in patients with fibromyalgia?
Cơn đau dữ dội có phổ biến ở bệnh nhân mắc fibromyalgia không?
Many people experience excruciating pain during severe social anxiety situations.
Nhiều người trải qua cơn đau dữ dội trong tình huống lo âu xã hội.
She did not show her excruciating pain at the social gathering.
Cô ấy không thể hiện cơn đau dữ dội tại buổi gặp gỡ xã hội.
Is excruciating pain common among people with social phobia?
Cơn đau dữ dội có phổ biến trong những người mắc chứng sợ xã hội không?
Cụm từ "excruciating pain" chỉ loại đau đớn cực kỳ dữ dội, thường được sử dụng trong mô tả cảm giác mà người bệnh phải trải qua trong các tình huống y tế nghiêm trọng, như chấn thương hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng không khác biệt nhiều; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thông thường. Tại Anh, từ "excruciating" có thể được dùng một cách phổ biến trong văn nói hàng ngày hơn, còn ở Mỹ, từ ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc lâm sàng.