Bản dịch của từ Exculpate trong tiếng Việt

Exculpate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exculpate (Verb)

ˌɛkskˈʌlpeit
ˈɛkskl̩pˌeit
01

Chứng tỏ hoặc tuyên bố rằng (ai đó) không phạm tội.

Show or declare that (someone) is not guilty of wrongdoing.

Ví dụ

The lawyer exculpated the defendant during the trial.

Luật sư đã xác định bị cáo buộc trong phiên tòa.

The evidence presented helped exculpate the suspect of any crime.

Bằng chứng được trình bày giúp bị can được xác định.

The witness testimony exculpated the accused person from the theft.

Lời khai của nhân chứng đã xác định kẻ bị cáo buộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exculpate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exculpate

Không có idiom phù hợp