Bản dịch của từ Exculpate trong tiếng Việt
Exculpate

Exculpate (Verb)
Chứng tỏ hoặc tuyên bố rằng (ai đó) không phạm tội.
Show or declare that (someone) is not guilty of wrongdoing.
The lawyer exculpated the defendant during the trial.
Luật sư đã xác định bị cáo buộc trong phiên tòa.
The evidence presented helped exculpate the suspect of any crime.
Bằng chứng được trình bày giúp bị can được xác định.
The witness testimony exculpated the accused person from the theft.
Lời khai của nhân chứng đã xác định kẻ bị cáo buộc.
Họ từ
"Exculpate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là giải tội hoặc làm rõ sự vô tội của một người nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chứng minh rằng bị cáo không có tội hoặc không chịu trách nhiệm về hành vi nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết. Tuy nhiên, "exculpate" ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày, nhưng phổ biến trong văn phong chính thức hoặc học thuật.
Từ "exculpate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "exculpatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "exculpare", có nghĩa là "giải thoát khỏi tội lỗi". Trong đó, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "culpa" có nghĩa là "tội lỗi". Xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ hành động miễn trừ hoặc chứng minh sự vô tội. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa căn bản này, thể hiện quá trình giúp một cá nhân thoát khỏi sự buộc tội.
Từ "exculpate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu học thuật hay các câu hỏi liên quan đến pháp lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm pháp lý, biện hộ hoặc làm sáng tỏ tội lỗi. Bối cảnh phổ biến bao gồm các báo cáo điều tra hoặc tranh luận trong các phiên tòa án, nơi yêu cầu làm rõ sự vô tội của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp