Bản dịch của từ Excuse me trong tiếng Việt

Excuse me

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excuse me (Phrase)

ˌɛkskjˈuzmi
ˌɛkskjˈuzmi
01

(canada, us) nói như thể yêu cầu nhắc lại thông tin, nhằm thể hiện sự hoài nghi hoặc phẫn nộ.

(canada, us) said, as though as a request to repeat information, in order to indicate disbelief or indignation.

Ví dụ

Excuse me, can you repeat that? I didn't hear you.

Xin lỗi, bạn có thể lặp lại không? Tôi không nghe được.

Excuse me, are you sure that's the correct information?

Xin lỗi, bạn chắc chắn đó là thông tin đúng không?

Excuse me, I find it hard to believe what you just said.

Xin lỗi, tôi thấy khó tin vào điều bạn vừa nói.

02

Nói như một lời yêu cầu sự chú ý của một cá nhân.

Said as a request for an individual's attention.

Ví dụ

Excuse me, can you help me find the nearest bus stop?

Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm điểm dừng xe buýt gần nhất không?

Excuse me, may I have another napkin, please?

Xin lỗi, tôi có thể có thêm một miếng khăn giấy không?

Excuse me, is this seat taken?

Xin lỗi, chỗ này có người ngồi chưa?

03

(canada, mỹ) nói như một lời yêu cầu nhắc lại thông tin.

(canada, us) said as a request to repeat information.

Ví dụ

Excuse me, can you repeat that?

Xin lỗi, bạn có thể lặp lại không?

Excuse me, I didn't catch your name.

Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên của bạn.

Excuse me, could you speak a bit louder?

Xin lỗi, bạn có thể nói to hơn một chút không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excuse me/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excuse me

Không có idiom phù hợp