Bản dịch của từ Excused absence trong tiếng Việt
Excused absence

Excused absence (Phrase)
John received an excused absence for his grandmother's funeral last week.
John đã nhận được sự vắng mặt được chấp thuận cho đám tang của bà anh ấy tuần trước.
She was not given an excused absence for her vacation last month.
Cô ấy không được cấp sự vắng mặt được chấp thuận cho kỳ nghỉ tháng trước.
Was his absence excused due to the family emergency last night?
Liệu sự vắng mặt của anh ấy có được chấp thuận do tình huống khẩn cấp gia đình tối qua không?
"Excused absence" là thuật ngữ dùng để chỉ sự vắng mặt được chấp nhận bởi nhà trường hoặc cơ quan, thường do lý do hợp lệ như ốm đau, tham gia sự kiện quan trọng, hoặc lý do cá nhân. Thuật ngữ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng chính thức có thể phổ biến hơn trong môi trường học đường. Hình thức viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "excused absence" xuất phát từ tiếng Latin, với "excused" bắt nguồn từ động từ "excusare", nghĩa là miễn trừ hoặc giải thích, và "absence" xuất phát từ "absentia", nghĩa là sự vắng mặt. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và công việc để chỉ những trường hợp vắng mặt được công nhận và chấp thuận bởi nhà giáo dục hoặc quản lý. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự cho phép rõ ràng về việc vắng mặt do lý do hợp lý.
"Các liên tưởng đến cụm từ 'excused absence' thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thông báo hoặc các cuộc trao đổi về việc học sinh vắng mặt. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về lý do vắng mặt hợp lệ. Đọc và Viết có thể sử dụng cụm từ này trong các bài báo hoặc bài luận liên quan đến giáo dục và quản lý thời gian. Thông thường, 'excused absence' liên quan đến các tình huống như bệnh tật hoặc lý do cá nhân chấp nhận được trong môi trường học tập".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp