Bản dịch của từ Execrated trong tiếng Việt
Execrated
Verb
Execrated (Verb)
ˈɛksɨkɹˌeɪtəd
ˈɛksɨkɹˌeɪtəd
01
Cảm thấy hoặc thể hiện sự ghê tởm lớn đối với.
Feeling or expressing great loathing for.
Ví dụ
Many people execrated the unfair treatment of workers in factories.
Nhiều người lên án sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy.
They did not execrate the government’s policies on social welfare.
Họ không lên án các chính sách của chính phủ về phúc lợi xã hội.
Do you execrate the violence shown in some social media posts?
Bạn có lên án sự bạo lực được thể hiện trong một số bài đăng trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Execrated
Không có idiom phù hợp