Bản dịch của từ Execrated trong tiếng Việt
Execrated

Execrated (Verb)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự ghê tởm lớn đối với.
Feeling or expressing great loathing for.
Many people execrated the unfair treatment of workers in factories.
Nhiều người lên án sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy.
They did not execrate the government’s policies on social welfare.
Họ không lên án các chính sách của chính phủ về phúc lợi xã hội.
Do you execrate the violence shown in some social media posts?
Bạn có lên án sự bạo lực được thể hiện trong một số bài đăng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "execrated" xuất phát từ tiếng Latinh "execrari", có nghĩa là nguyền rủa hoặc lên án một cách mãnh liệt. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự căm ghét sâu sắc hoặc sự phê phán mạnh mẽ đối với một cá nhân, hành động hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng hình thức viết và phát âm vẫn giữ nguyên. "Execrated" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng và văn học.
Từ "execrated" xuất phát từ động từ Latin "execrari", có nghĩa là "nguyền rủa" hoặc "lên án". Nguồn gốc từ này kết hợp tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "sacrari" (thánh hóa), thể hiện hành động xóa bỏ hay từ chối điều thiêng liêng. Qua thời gian, "execrated" đã phát triển để chỉ sự ghê tởm sâu sắc hoặc sự phản đối mạnh mẽ đối với một đối tượng, phản ánh sự tẩy chay toàn diện và cảm giác thù ghét trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "execrated" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc sự phê phán sâu sắc. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các bài phê bình để chỉ sự ghê tởm hoặc lên án một hành động, ý tưởng hay cá nhân nào đó. Từ này thể hiện sức mạnh ngôn ngữ và khả năng bày tỏ quan điểm táo bạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp