Bản dịch của từ Execration trong tiếng Việt
Execration

Execration (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp chửi bới; một lời nguyền được tạo ra bởi cảm giác căm thù mãnh liệt; một lời chê bai; một biểu hiện của sự ghê tởm hoàn toàn.
An act or instance of cursing a curse dictated by violent feelings of hatred an imprecation an expression of utter detestation.
The online community was shocked by the execration of a popular influencer.
Cộng đồng mạng bị sốc bởi sự nguyền rủa của một người ảnh hưởng phổ biến.
The execration towards the company spread quickly on social media platforms.
Sự nguyền rủa đối với công ty lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The execration of the unjust decision was evident in public protests.
Sự nguyền rủa về quyết định không công bằng đã rõ ràng trong các cuộc biểu tình công khai.
Điều đó được thực thi; một điều đáng ghét.
That which is execrated a detested thing.
The online platform received execration for spreading fake news.
Nền tảng trực tuyến nhận được sự ghê tởm vì lan truyền tin giả.
The company faced execration from the public due to unethical practices.
Công ty đối diện với sự ghê tởm từ công chúng do hành vi không đạo đức.
The celebrity's scandal led to execration and loss of fans.
Vụ bê bối của người nổi tiếng dẫn đến sự ghê tởm và mất fan.
Họ từ
Từ "execration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "execratio", có nghĩa là sự nguyền rủa hoặc sự ghê tởm mạnh mẽ. "Execration" thường được sử dụng để thể hiện sự phê phán hoặc từ chối mãnh liệt đối với một sự việc, hành động hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn học và ngữ cảnh trang trọng. Hiện nay, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc đối với từ "execration" về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "execration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "execratio", bắt nguồn từ động từ "execrari", có nghĩa là nguyền rủa hoặc ghê tởm. Trong tiếng Latin, "se" mang nghĩa là "cách riêng" và "crari" có nghĩa là "được tạo ra". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ sự ghê tởm hoặc sự tố cáo mạnh mẽ đối với điều gì đó không thể chấp nhận. Hiện tại, "execration" chỉ việc lên án hoặc phê phán một cách cực độ, phản ánh sâu sắc cảm xúc tiêu cực của con người đối với cái xấu hoặc sự xấu xa.
Từ "execration" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả sự căm ghét mạnh mẽ hoặc sự lên án dữ dội đối với một hành động hay cá nhân nào đó, thường xuất hiện trong các bài viết văn học, phê bình xã hội hoặc trong các thảo luận triết học về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp