Bản dịch của từ Executive office trong tiếng Việt

Executive office

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive office (Noun)

ˌɛksəksˌuvətˈɑfɨk
ˌɛksəksˌuvətˈɑfɨk
01

Người có trách nhiệm quản lý cấp cao trong một tổ chức kinh doanh.

A person with senior managerial responsibility in a business organization.

Ví dụ

The executive office oversees the company's operations and strategic planning.

Văn phòng điều hành giám sát hoạt động và lập kế hoạch chiến lược của công ty.

She does not report directly to the executive office in her role.

Cô ấy không báo cáo trực tiếp cho văn phòng điều hành trong vai trò của mình.

Is the executive office responsible for approving the new budget proposal?

Văn phòng điều hành có trách nhiệm phê duyệt đề xuất ngân sách mới không?

Executive office (Adjective)

ˌɛksəksˌuvətˈɑfɨk
ˌɛksəksˌuvətˈɑfɨk
01

Có quyền thực hiện các kế hoạch, hành động hoặc luật pháp.

Having the power to put plans actions or laws into effect.

Ví dụ

The executive office decision was quickly implemented by the team.

Quyết định của văn phòng điều hành đã được thực hiện nhanh chóng bởi nhóm.

The new policy was not approved by the executive office representatives.

Chính sách mới không được phê duyệt bởi các đại diện của văn phòng điều hành.

Was the project proposal reviewed by the executive office committee?

Liệu đề xuất dự án đã được xem xét bởi ủy ban văn phòng điều hành chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive office

Không có idiom phù hợp