Bản dịch của từ Executive office trong tiếng Việt
Executive office

Executive office (Noun)
Người có trách nhiệm quản lý cấp cao trong một tổ chức kinh doanh.
A person with senior managerial responsibility in a business organization.
The executive office oversees the company's operations and strategic planning.
Văn phòng điều hành giám sát hoạt động và lập kế hoạch chiến lược của công ty.
She does not report directly to the executive office in her role.
Cô ấy không báo cáo trực tiếp cho văn phòng điều hành trong vai trò của mình.
Is the executive office responsible for approving the new budget proposal?
Văn phòng điều hành có trách nhiệm phê duyệt đề xuất ngân sách mới không?
Executive office (Adjective)
The executive office decision was quickly implemented by the team.
Quyết định của văn phòng điều hành đã được thực hiện nhanh chóng bởi nhóm.
The new policy was not approved by the executive office representatives.
Chính sách mới không được phê duyệt bởi các đại diện của văn phòng điều hành.
Was the project proposal reviewed by the executive office committee?
Liệu đề xuất dự án đã được xem xét bởi ủy ban văn phòng điều hành chưa?
Cụm từ "executive office" chỉ văn phòng điều hành, nơi mà lãnh đạo cấp cao của một tổ chức, doanh nghiệp thực hiện các chức năng quản lý và ra quyết định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và chính trị để chỉ không gian làm việc của các nhà lãnh đạo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "executive office" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng tại Anh, khái niệm này có thể bao gồm nhiều cấp độ quản lý, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh vào vai trò lãnh đạo tối cao.
Cụm từ "executive office" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "executivus" có nghĩa là "thực hiện" và "officium" nghĩa là "văn phòng" hay "nhiệm vụ". Sự kết hợp này phản ánh trách nhiệm của một cơ quan quản lý hoặc điều hành trong việc thực thi các quyết định và chính sách. Với sự phát triển của hệ thống chính phủ và tổ chức doanh nghiệp, "executive office" ngày nay được sử dụng để chỉ các văn phòng có quyền lực quyết định và quản lý trong các tổ chức.
Cụm từ "executive office" thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến quản trị, kinh doanh và chính trị trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về hoạt động doanh nghiệp. Ở phần Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến báo cáo hoặc mô tả cấu trúc tổ chức. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến vai trò của văn phòng điều hành trong thảo luận về quản lý. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh doanh nghiệp, tổ chức chính phủ và trong các bài thuyết trình về lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp