Bản dịch của từ Executive office trong tiếng Việt

Executive office

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive office (Noun)

ˌɛksəksˌuvətˈɑfɨk
ˌɛksəksˌuvətˈɑfɨk
01

Người có trách nhiệm quản lý cấp cao trong một tổ chức kinh doanh.

A person with senior managerial responsibility in a business organization.

Ví dụ

The executive office oversees the company's operations and strategic planning.

Văn phòng điều hành giám sát hoạt động và lập kế hoạch chiến lược của công ty.