Bản dịch của từ Executive summary trong tiếng Việt

Executive summary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive summary (Noun)

01

Một tài liệu ngắn gọn tóm tắt những điểm chính của một báo cáo hoặc đề xuất lớn hơn.

A concise document that summarizes the key points of a larger report or proposal.

Ví dụ

The executive summary highlighted key social issues in the 2022 report.

Bản tóm tắt điều hành đã nêu rõ các vấn đề xã hội trong báo cáo 2022.

The executive summary did not cover all social aspects of the proposal.

Bản tóm tắt điều hành không đề cập đến tất cả các khía cạnh xã hội của đề xuất.

Does the executive summary include statistics about social inequality?

Bản tóm tắt điều hành có bao gồm thống kê về bất bình đẳng xã hội không?

02

Một phần ngắn gọn ở phần đầu của tài liệu cung cấp cái nhìn tổng quan về nội dung.

A brief section at the beginning of a document that gives an overview of the contents.

Ví dụ

The executive summary outlined our social project for the community center.

Tóm tắt điều hành đã phác thảo dự án xã hội của chúng tôi cho trung tâm cộng đồng.

The report did not include an executive summary for the social initiative.

Báo cáo không bao gồm tóm tắt điều hành cho sáng kiến xã hội.

What details are in the executive summary about our social program?

Có những chi tiết gì trong tóm tắt điều hành về chương trình xã hội của chúng ta?

03

Một bản tóm tắt được trình bày để giúp những người ra quyết định hiểu được những điều cần thiết mà không cần đọc toàn bộ văn bản.

A summary presented to help decisionmakers understand the essentials without reading the entire text.

Ví dụ

The executive summary outlined key social issues for the city council meeting.

Bản tóm tắt điều hành đã phác thảo các vấn đề xã hội chính cho cuộc họp hội đồng thành phố.

An executive summary does not replace detailed social reports or studies.

Bản tóm tắt điều hành không thay thế các báo cáo hoặc nghiên cứu xã hội chi tiết.

Is the executive summary clear enough for the community leaders?

Bản tóm tắt điều hành có đủ rõ ràng cho các nhà lãnh đạo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive summary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive summary

Không có idiom phù hợp