Bản dịch của từ Executive summary trong tiếng Việt
Executive summary

Executive summary (Noun)
The executive summary highlighted key social issues in the 2022 report.
Bản tóm tắt điều hành đã nêu rõ các vấn đề xã hội trong báo cáo 2022.
The executive summary did not cover all social aspects of the proposal.
Bản tóm tắt điều hành không đề cập đến tất cả các khía cạnh xã hội của đề xuất.
Does the executive summary include statistics about social inequality?
Bản tóm tắt điều hành có bao gồm thống kê về bất bình đẳng xã hội không?
The executive summary outlined our social project for the community center.
Tóm tắt điều hành đã phác thảo dự án xã hội của chúng tôi cho trung tâm cộng đồng.
The report did not include an executive summary for the social initiative.
Báo cáo không bao gồm tóm tắt điều hành cho sáng kiến xã hội.
What details are in the executive summary about our social program?
Có những chi tiết gì trong tóm tắt điều hành về chương trình xã hội của chúng ta?
The executive summary outlined key social issues for the city council meeting.
Bản tóm tắt điều hành đã phác thảo các vấn đề xã hội chính cho cuộc họp hội đồng thành phố.
An executive summary does not replace detailed social reports or studies.
Bản tóm tắt điều hành không thay thế các báo cáo hoặc nghiên cứu xã hội chi tiết.
Is the executive summary clear enough for the community leaders?
Bản tóm tắt điều hành có đủ rõ ràng cho các nhà lãnh đạo cộng đồng không?
Tóm tắt điều hành (executive summary) là một phần ngắn gọn của một tài liệu lớn hơn, nhằm trình bày các điểm chính, kết luận và khuyến nghị một cách súc tích. Nó thường xuất hiện trong các báo cáo kinh doanh hoặc kế hoạch chiến lược và được thiết kế để cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà quản lý và quyết định ra quyết định nhanh chóng. Cách sử dụng và cấu trúc có thể khác nhau giữa Anh (British English) và Mỹ (American English), với "summary" thường được sử dụng trong cả hai phiên bản, nhưng sự khác biệt trong ngữ điệu và kiểu viết có thể tồn tại.
Thuật ngữ "executive summary" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "executive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "executivus", nghĩa là "thực hiện" hay "thực thi", và "summary" từ tiếng Latinh "summarium", có nghĩa là "tóm tắt". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một bản tóm tắt ngắn gọn, thường nằm ở đầu các báo cáo hay tài liệu kinh doanh, nhằm cung cấp thông tin chính yếu và giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung cốt lõi. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh vai trò quan trọng của việc truyền đạt thông tin hiệu quả trong bối cảnh quản lý hiện đại.
Từ "executive summary" xuất hiện với tần suất cao trong phần Writing của IELTS, nhất là khi yêu cầu trình bày những vấn đề liên quan đến báo cáo hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Speaking, nó thường được sử dụng khi thảo luận về kinh nghiệm làm việc hoặc trong bối cảnh kinh doanh. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các báo cáo kinh doanh, tài liệu quản lý và các cuộc họp, nơi tóm tắt thông tin chính cho người ra quyết định.