Bản dịch của từ Executive vice president trong tiếng Việt

Executive vice president

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive vice president (Noun)

01

Chức danh dành cho vị trí quản lý cấp cao trong một tổ chức, thường chịu trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược tổng thể.

A title for a senior management position in an organization typically responsible for overall strategic decisionmaking.

Ví dụ

Maria is the executive vice president of the local charity organization.

Maria là phó chủ tịch điều hành của tổ chức từ thiện địa phương.

The executive vice president does not attend every community meeting.

Phó chủ tịch điều hành không tham dự mọi cuộc họp cộng đồng.

Is the executive vice president involved in social initiatives at work?

Phó chủ tịch điều hành có tham gia vào các sáng kiến xã hội tại công ty không?

02

Cá nhân nắm giữ vị trí này thường báo cáo trực tiếp với chủ tịch hoặc giám đốc điều hành của tổ chức.

The individual holding the position typically reports directly to the president or ceo of the organization.

Ví dụ

Maria is the executive vice president of our community organization.

Maria là phó chủ tịch điều hành của tổ chức cộng đồng chúng tôi.

The executive vice president does not make decisions alone.

Phó chủ tịch điều hành không đưa ra quyết định một mình.

Is John the executive vice president of the local charity?

John có phải là phó chủ tịch điều hành của tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Trong cơ cấu doanh nghiệp, phó chủ tịch điều hành thường giám sát các bộ phận hoặc chức năng cụ thể.

In corporate structures the executive vice president often oversees specific divisions or functions.

Ví dụ

The executive vice president leads the community outreach program at XYZ Corp.

Phó chủ tịch điều hành dẫn dắt chương trình tiếp cận cộng đồng tại XYZ Corp.

The executive vice president does not manage social media strategies at ABC Inc.

Phó chủ tịch điều hành không quản lý chiến lược truyền thông xã hội tại ABC Inc.

Does the executive vice president participate in local charity events regularly?

Phó chủ tịch điều hành có tham gia các sự kiện từ thiện địa phương thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive vice president/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive vice president

Không có idiom phù hợp