Bản dịch của từ Executrix trong tiếng Việt
Executrix

Executrix (Noun)
Maria was named the executrix of her uncle's estate after his death.
Maria được chỉ định làm người thi hành di chúc của chú cô ấy sau khi ông qua đời.
The executrix did not manage the estate well, causing many disputes.
Người thi hành di chúc không quản lý tài sản tốt, gây ra nhiều tranh chấp.
Is the executrix required to report to the beneficiaries regularly?
Người thi hành di chúc có cần báo cáo cho những người thụ hưởng thường xuyên không?
Executrix (Noun Countable)
Maria was the executrix of her late father's estate in 2022.
Maria là người thi hành di chúc của cha cô năm 2022.
The executrix did not distribute the assets fairly among the heirs.
Người thi hành di chúc không phân chia tài sản công bằng cho các thừa kế.
Is Jane the executrix for her grandmother's estate after her passing?
Jane có phải là người thi hành di chúc cho tài sản của bà cô không?
Họ từ
"Executrix" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ một người phụ nữ được chỉ định thực hiện di chúc và quản lý tài sản của người đã qua đời. Thuật ngữ này là phiên bản nữ của "executor", và thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý ở cả Anh và Mỹ. Trong văn viết, "executrix" ít phổ biến hơn do xu hướng sử dụng ngôn ngữ trung lập về giới tính. Tại Anh, thuật ngữ này vẫn còn được dùng, trong khi phong trào hiện đại ở Mỹ ưu tiên sử dụng "executor" cho cả nam và nữ.
Từ "executrix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "executrix", là dạng nữ của "executor", có nghĩa là "người thực hiện" hoặc "người thi hành". Từ "execute" trong tiếng Latinh cũng mang nghĩa tương tự, xuất phát từ "ex" (ra ngoài) và "sequi" (theo sau). Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ người phụ nữ được ủy quyền thực hiện di chúc hoặc ý chí của người đã khuất, phản ánh sự phát triển của các khái niệm pháp lý liên quan đến quyền và nghĩa vụ trong quản lý tài sản.
Từ "executrix" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt hiếm gặp trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh viết, khi thảo luận về các chủ đề pháp lý liên quan đến di sản. Trong thực tế, "executrix" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để chỉ người phụ nữ được chỉ định thực hiện di chúc, điều này thường xảy ra trong các tình huống liên quan đến quản lý tài sản hoặc phân chia di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp