Bản dịch của từ Exercise-control trong tiếng Việt
Exercise-control

Exercise-control (Verb)
Parents should exercise control over their children's screen time.
Cha mẹ nên thực hành kiểm soát thời gian xem màn hình của con.
It's not healthy for a government to exercise control over people's thoughts.
Không tốt khi một chính phủ thực hành kiểm soát suy nghĩ của người dân.
Should individuals exercise control over their social media usage?
Liệu cá nhân có nên thực hành kiểm soát việc sử dụng mạng xã hội của mình không?
Exercise-control (Noun)
Having exercise control can help you in IELTS writing and speaking.
Việc kiểm soát bài tập có thể giúp bạn trong viết và nói IELTS.
Lack of exercise control may lead to poor performance in the test.
Thiếu kiểm soát bài tập có thể dẫn đến hiệu suất kém trong bài kiểm tra.
Do you believe exercise control is important for IELTS success?
Bạn có tin rằng kiểm soát bài tập quan trọng cho thành công IELTS không?
"Exercise-control" là cụm từ thường được sử dụng để chỉ thực hành quản lý hoặc điều chỉnh một cách có hệ thống nhằm đạt được mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến sức khỏe hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cụm từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh thể dục thể thao, "exercise" (tập thể dục) có thể mang nhiều ý nghĩa hơn ở Mỹ khi nhấn mạnh vào các hoạt động thể chất hàng ngày, trong khi ở Anh, cụm từ này thường được coi là một phần trong thói quen sống khỏe mạnh.
Từ "exercise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exercitium", có nghĩa là "sự thực hành" hoặc "sự tập luyện". Hình thành từ gốc "exercere", nghĩa là "thực hiện" hay "tiến hành", từ này đã được sử dụng trong bối cảnh quân sự và thể thao từ thời kỳ cổ đại. Hiện nay, từ "exercise" không chỉ ám chỉ đến các hoạt động thể chất mà còn bao gồm việc rèn luyện trí óc và cải thiện sức khỏe, phản ánh sự phát triển đa dạng của khái niệm này trong xã hội hiện đại.
Từ "exercise-control" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến quản lý hoặc điều chỉnh hành vi, thường xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe tâm thần hoặc quản lý stress. Ngoài ra, "exercise-control" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học và thể chất, nơi kiểm soát hành vi tập luyện có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp