Bản dịch của từ Exercise-control trong tiếng Việt

Exercise-control

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exercise-control (Verb)

ˌɛksɚsəbˈɛlkənəs
ˌɛksɚsəbˈɛlkənəs
01

Có quyền lực đối với một cái gì đó hoặc ai đó và quyết định nó được sử dụng như thế nào.

To have power over something or someone and decide how it is used.

Ví dụ

Parents should exercise control over their children's screen time.

Cha mẹ nên thực hành kiểm soát thời gian xem màn hình của con.

It's not healthy for a government to exercise control over people's thoughts.

Không tốt khi một chính phủ thực hành kiểm soát suy nghĩ của người dân.

Should individuals exercise control over their social media usage?

Liệu cá nhân có nên thực hành kiểm soát việc sử dụng mạng xã hội của mình không?

Exercise-control (Noun)

ˌɛksɚsəbˈɛlkənəs
ˌɛksɚsəbˈɛlkənəs
01

Khả năng đưa ra quyết định và hành động mà không cần chờ ai đó nói cho bạn biết phải làm gì.

The ability to make decisions and take action without waiting for someone to tell you what to do.

Ví dụ

Having exercise control can help you in IELTS writing and speaking.

Việc kiểm soát bài tập có thể giúp bạn trong viết và nói IELTS.

Lack of exercise control may lead to poor performance in the test.

Thiếu kiểm soát bài tập có thể dẫn đến hiệu suất kém trong bài kiểm tra.

Do you believe exercise control is important for IELTS success?

Bạn có tin rằng kiểm soát bài tập quan trọng cho thành công IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exercise-control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exercise-control

Không có idiom phù hợp