Bản dịch của từ Exercycle trong tiếng Việt
Exercycle

Exercycle (Noun)
I bought an exercycle to improve my fitness at home.
Tôi đã mua một chiếc exercycle để cải thiện sức khỏe tại nhà.
Many people do not use an exercycle regularly.
Nhiều người không sử dụng exercycle thường xuyên.
Do you think an exercycle is effective for daily workouts?
Bạn có nghĩ rằng exercycle hiệu quả cho việc tập luyện hàng ngày không?
Từ "exercycle" đề cập đến một thiết bị thể dục, thường được sử dụng để tập luyện tim mạch, mô phỏng chuyển động đạp xe. Thiết bị này giúp người dùng tập luyện mà không cần ra ngoài, thích hợp cho các bài tập trong nhà. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "exercise bike" được sử dụng phổ biến hơn cho cùng một thiết bị. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và sự ưa chuộng từ ngữ mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.
Từ "exercycle" được tạo thành từ hai phần: "exercise" và "cycle". "Exercise" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "exercitium", mang nghĩa là "hành động thực hành" hoặc " luyện tập". Còn "cycle" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kyklos", có nghĩa là "vòng tròn". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của thiết bị: một dụng cụ thể dục mô phỏng việc đạp xe trong khi thực hiện các bài tập thể chất, giúp người sử dụng rèn luyện sức khỏe một cách hiệu quả.
Từ "exercycle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking khi liên quan đến chủ đề sức khỏe và thể dục. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về thể dục hoặc các tài liệu quảng cáo sản phẩm thể thao. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "exercycle" thường được sử dụng trong các phòng tập thể dục hoặc trong các cuộc thảo luận về chế độ tập luyện tại nhà.