Bản dịch của từ Exercycle trong tiếng Việt

Exercycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exercycle (Noun)

01

Một chiếc xe đạp tập thể dục.

An exercise bike.

Ví dụ

I bought an exercycle to improve my fitness at home.

Tôi đã mua một chiếc exercycle để cải thiện sức khỏe tại nhà.

Many people do not use an exercycle regularly.

Nhiều người không sử dụng exercycle thường xuyên.

Do you think an exercycle is effective for daily workouts?

Bạn có nghĩ rằng exercycle hiệu quả cho việc tập luyện hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exercycle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exercycle

Không có idiom phù hợp