Bản dịch của từ Exfiltrate trong tiếng Việt
Exfiltrate

Exfiltrate (Verb)
Rút lui (quân hoặc gián điệp) một cách lén lút, đặc biệt là khỏi tình thế nguy hiểm.
Withdraw (troops or spies) surreptitiously, especially from a dangerous situation.
The undercover agent had to exfiltrate from the hostile environment.
Đặc vụ ngầm phải rút lui khỏi môi trường thù địch.
Troops were ordered to exfiltrate the area without being noticed.
Quân đội được lệnh rút lui khỏi khu vực mà không bị chú ý.
The spies managed to exfiltrate safely from the enemy territory.
Các điệp viên đã trốn thoát an toàn khỏi lãnh thổ của kẻ thù.
Từ "exfiltrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là rút ra hoặc thoát khỏi một địa điểm một cách lén lút. Trong ngữ cảnh quân sự và tình báo, nó thường được sử dụng để chỉ hành động lịch trình hoặc bí mật rời khỏi một khu vực nguy hiểm. Cách viết và phát âm không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "exfiltration" đôi khi được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ một quy trình có hệ thống trong hoạt động tình báo.
Từ "exfiltrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "ex" (ra ngoài) và "filtrare" (lọc). Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ hành động rút lui hoặc thoát khỏi khu vực nguy hiểm một cách bí mật. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc lấy dữ liệu hoặc thông tin một cách lén lút từ một hệ thống máy tính hoặc tổ chức. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các hành động rút lui và sự bảo mật thông tin trong thời đại công nghệ số hiện nay.
Từ "exfiltrate" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh an ninh mạng và tình báo, thường liên quan đến việc lấy cắp hoặc chuyển dữ liệu ra ngoài một hệ thống một cách bí mật. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhưng có thể gặp trong phần đọc hoặc viết liên quan đến công nghệ thông tin. Ngoài ra, "exfiltrate" cũng được sử dụng trong quân sự để mô tả việc rút lui an toàn khỏi một khu vực nhạy cảm. Từ này không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp