Bản dịch của từ Exfiltrate trong tiếng Việt

Exfiltrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exfiltrate (Verb)

ˈɛɡsɨftɹˌeɪtəl
ˈɛɡsɨftɹˌeɪtəl
01

Rút lui (quân hoặc gián điệp) một cách lén lút, đặc biệt là khỏi tình thế nguy hiểm.

Withdraw (troops or spies) surreptitiously, especially from a dangerous situation.

Ví dụ

The undercover agent had to exfiltrate from the hostile environment.

Đặc vụ ngầm phải rút lui khỏi môi trường thù địch.

Troops were ordered to exfiltrate the area without being noticed.

Quân đội được lệnh rút lui khỏi khu vực mà không bị chú ý.

The spies managed to exfiltrate safely from the enemy territory.

Các điệp viên đã trốn thoát an toàn khỏi lãnh thổ của kẻ thù.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exfiltrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exfiltrate

Không có idiom phù hợp