Bản dịch của từ Exhilarate trong tiếng Việt

Exhilarate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhilarate (Verb)

ɪgzˈɪlɚˌeit
ɪgzˈɪləɹˌeit
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy rất vui vẻ, sôi nổi hoặc phấn chấn.

Make (someone) feel very happy, animated, or elated.

Ví dụ

The surprise party exhilarated Sarah on her birthday.

Bữa tiệc bất ngờ đã khiến Sarah phấn khởi trong ngày sinh nhật của cô ấy.

Winning the game exhilarated the team and their fans.

Chiến thắng trong trò chơi đã khiến cả đội và người hâm mộ của họ phấn khởi.

The music at the concert exhilarated the entire crowd.

Âm nhạc tại buổi hòa nhạc đã làm phấn chấn toàn bộ đám đông.

Dạng động từ của Exhilarate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhilarate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhilarated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhilarated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhilarates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhilarating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhilarate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The feeling of weightlessness and the sensation of gliding through the water was [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, attending a concert or a festival can be even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I delved deeper, I felt a sense of as the pieces started to fit together [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Exhilarate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.