Bản dịch của từ Exhilarate trong tiếng Việt
Exhilarate

Exhilarate (Verb)
The surprise party exhilarated Sarah on her birthday.
Bữa tiệc bất ngờ đã khiến Sarah phấn khởi trong ngày sinh nhật của cô ấy.
Winning the game exhilarated the team and their fans.
Chiến thắng trong trò chơi đã khiến cả đội và người hâm mộ của họ phấn khởi.
The music at the concert exhilarated the entire crowd.
Âm nhạc tại buổi hòa nhạc đã làm phấn chấn toàn bộ đám đông.
Dạng động từ của Exhilarate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhilarate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhilarated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhilarated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhilarates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhilarating |
Họ từ
Từ "exhilarate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là làm cho phấn chấn hoặc vui vẻ. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng chủ yếu như một động từ, chỉ hành động kích thích tinh thần hoặc tạo cảm giác vui tươi. Dạng British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc văn học.
Từ "exhilarate" xuất phát từ tiếng Latin "exhilarare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "hilarare" có nguồn gốc từ "hilaris", nghĩa là "vui vẻ" hoặc "khôi hài". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa làm cho ai đó trở nên vui vẻ hoặc phấn chấn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố trên đã tạo ra ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc kích thích cảm giác hạnh phúc hay vui sướng.
Từ "exhilarate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh mô tả cảm xúc tích cực hoặc sự hưng phấn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn chương hoặc các bài viết về tâm lý, thể hiện trạng thái phấn chấn và sảng khoái. Việc sử dụng từ này yêu cầu kiến thức từ vựng cao và thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


