Bản dịch của từ Exhortation trong tiếng Việt
Exhortation

Exhortation (Noun)
Một địa chỉ hoặc thông tin liên lạc nhấn mạnh thúc giục ai đó làm điều gì đó.
An address or communication emphatically urging someone to do something.
The teacher's exhortation motivated the students to volunteer in the community.
Lời kêu gọi của giáo viên đã thúc đẩy học sinh tham gia tình nguyện trong cộng đồng.
The exhortation from the charity organization inspired many people to donate.
Lời kêu gọi từ tổ chức từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.
Her exhortation to recycle led to a significant reduction in waste production.
Lời kêu gọi của cô ấy về tái chế đã dẫn đến sự giảm đáng kể trong sản xuất rác thải.
Họ từ
"Exhortation" là một danh từ chỉ hành động khuyến khích hoặc khuyên bảo mạnh mẽ ai đó thực hiện một việc gì đó, thường mang tính chất thuyết phục và nghị lực. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "exhortatio". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này; cả hai đều sử dụng "exhortation" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh âm có thể khác nhau trong các bối cảnh giao tiếp xã hội và văn học.
Từ "exhortation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhortatio", trong đó "ex" nghĩa là "khỏi" và "hortari" nghĩa là "khuyến khích" hoặc "cổ vũ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động khuyến khích hoặc thúc giục người khác thực hiện điều gì đó tốt đẹp. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ những lời kêu gọi mãnh liệt nhằm truyền cảm hứng hoặc động viên, thể hiện tính chất mạnh mẽ và nghiêm túc trong việc thuyết phục. Hệ quả là, "exhortation" hiện tại không chỉ đề cập đến lời nói, mà còn đến những nỗ lực tích cực nhằm thúc đẩy hành động.
Từ "exhortation" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản chính trị, tôn giáo và văn học, khi thể hiện sự kêu gọi hoặc khích lệ hành động từ phía người nói tới người nghe. Sự xuất hiện của nó phản ánh sự cần thiết thúc đẩy tinh thần hoặc ý thức trách nhiệm trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp