Bản dịch của từ Exhortation trong tiếng Việt

Exhortation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhortation (Noun)

ˌɛgzˌɔɹtˈeɪʃn
ˌɛgzɑɹtˈeɪʃn
01

Một địa chỉ hoặc thông tin liên lạc nhấn mạnh thúc giục ai đó làm điều gì đó.

An address or communication emphatically urging someone to do something.

Ví dụ

The teacher's exhortation motivated the students to volunteer in the community.

Lời kêu gọi của giáo viên đã thúc đẩy học sinh tham gia tình nguyện trong cộng đồng.

The exhortation from the charity organization inspired many people to donate.

Lời kêu gọi từ tổ chức từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.

Her exhortation to recycle led to a significant reduction in waste production.

Lời kêu gọi của cô ấy về tái chế đã dẫn đến sự giảm đáng kể trong sản xuất rác thải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhortation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhortation

Không có idiom phù hợp