Bản dịch của từ Existent trong tiếng Việt
Existent

Existent (Adjective)
The existent social issues need urgent attention.
Các vấn đề xã hội hiện hữu cần sự chú ý khẩn trương.
She works tirelessly to improve the existent community programs.
Cô ấy làm việc không mệt mỏi để cải thiện các chương trình cộng đồng hiện hữu.
The existent poverty levels must be addressed effectively.
Các mức độ nghèo hiện hữu phải được giải quyết một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "existent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hiện hữu" hoặc "tồn tại". Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và khoa học, để chỉ sự hiện hữu của một đối tượng hay sự vật. "Existent" có cách phát âm và viết giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "existing" trong nhiều ngữ cảnh. Sự hiện diện của từ này nhấn mạnh khía cạnh quan trọng của việc phân tích và định nghĩa trong nghiên cứu lý thuyết.
Từ "existent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "existere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "existent" liên quan đến việc "hiện hữu" hoặc "tồn tại", đồng thời phản ánh tính chất động của sự hiện hành và sự hiện diện trong thực tại. Sự kết hợp của các yếu tố ngữ nghĩa trong gốc Latin đã giúp duy trì ý nghĩa này qua thời gian.
Từ "existent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm thường là từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các khái niệm triết học hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học và tâm lý học để mô tả những thứ đang tồn tại hoặc hiện hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



