Bản dịch của từ Existing data trong tiếng Việt

Existing data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Existing data (Noun)

ɨɡzˈɪstɨŋ dˈeɪtə
ɨɡzˈɪstɨŋ dˈeɪtə
01

Dữ liệu đã có sẵn hoặc đang được sử dụng.

Data that is already available or in use.

Ví dụ

Existing data shows that 70% of people support social reform.

Dữ liệu hiện có cho thấy 70% người ủng hộ cải cách xã hội.

Existing data does not include information on recent social trends.

Dữ liệu hiện có không bao gồm thông tin về xu hướng xã hội gần đây.

Is existing data reliable for understanding social issues today?

Dữ liệu hiện có có đáng tin cậy để hiểu các vấn đề xã hội hôm nay không?

02

Một tập hợp thông tin đã được ghi lại và hiện đang được sử dụng.

A set of recorded information that is currently used.

Ví dụ

The existing data shows a rise in social media usage among teens.

Dữ liệu hiện có cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội trong giới trẻ.

The existing data does not reflect recent changes in social behavior.

Dữ liệu hiện có không phản ánh những thay đổi gần đây trong hành vi xã hội.

How reliable is the existing data on social issues in 2023?

Dữ liệu hiện có về các vấn đề xã hội trong năm 2023 có đáng tin cậy không?

03

Thông tin đã được thu thập và lưu trữ để tham khảo hoặc phân tích.

Information that has been collected and stored for reference or analysis.

Ví dụ

Existing data shows that 70% of people prefer online shopping.

Dữ liệu hiện có cho thấy 70% người thích mua sắm trực tuyến.

Existing data does not include recent surveys on social media usage.

Dữ liệu hiện có không bao gồm các khảo sát gần đây về việc sử dụng mạng xã hội.

Does existing data reflect the changing trends in social behavior?

Dữ liệu hiện có có phản ánh xu hướng thay đổi trong hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/existing data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Existing data

Không có idiom phù hợp