Bản dịch của từ Existing data trong tiếng Việt
Existing data

Existing data(Noun)
Thông tin đã được thu thập và lưu trữ để tham khảo hoặc phân tích.
Information that has been collected and stored for reference or analysis.
Một tập hợp thông tin đã được ghi lại và hiện đang được sử dụng.
A set of recorded information that is currently used.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Dữ liệu "existing" đề cập đến thông tin, số liệu hoặc tài nguyên đã có và được ghi nhận trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả những thông tin hiện tại mà không cần đến việc thu thập dữ liệu mới. Từ "existing" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn phong viết, thuật ngữ này thường được dùng trong nghiên cứu, báo cáo, và tài liệu học thuật để chỉ ra các dữ liệu đã được xác nhận và có sẵn cho phân tích.
Dữ liệu "existing" đề cập đến thông tin, số liệu hoặc tài nguyên đã có và được ghi nhận trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả những thông tin hiện tại mà không cần đến việc thu thập dữ liệu mới. Từ "existing" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn phong viết, thuật ngữ này thường được dùng trong nghiên cứu, báo cáo, và tài liệu học thuật để chỉ ra các dữ liệu đã được xác nhận và có sẵn cho phân tích.
