Bản dịch của từ Existing data trong tiếng Việt
Existing data

Existing data (Noun)
Existing data shows that 70% of people support social reform.
Dữ liệu hiện có cho thấy 70% người ủng hộ cải cách xã hội.
Existing data does not include information on recent social trends.
Dữ liệu hiện có không bao gồm thông tin về xu hướng xã hội gần đây.
Is existing data reliable for understanding social issues today?
Dữ liệu hiện có có đáng tin cậy để hiểu các vấn đề xã hội hôm nay không?
Một tập hợp thông tin đã được ghi lại và hiện đang được sử dụng.
A set of recorded information that is currently used.
The existing data shows a rise in social media usage among teens.
Dữ liệu hiện có cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội trong giới trẻ.
The existing data does not reflect recent changes in social behavior.
Dữ liệu hiện có không phản ánh những thay đổi gần đây trong hành vi xã hội.
How reliable is the existing data on social issues in 2023?
Dữ liệu hiện có về các vấn đề xã hội trong năm 2023 có đáng tin cậy không?
Thông tin đã được thu thập và lưu trữ để tham khảo hoặc phân tích.
Information that has been collected and stored for reference or analysis.
Existing data shows that 70% of people prefer online shopping.
Dữ liệu hiện có cho thấy 70% người thích mua sắm trực tuyến.
Existing data does not include recent surveys on social media usage.
Dữ liệu hiện có không bao gồm các khảo sát gần đây về việc sử dụng mạng xã hội.
Does existing data reflect the changing trends in social behavior?
Dữ liệu hiện có có phản ánh xu hướng thay đổi trong hành vi xã hội không?
Dữ liệu "existing" đề cập đến thông tin, số liệu hoặc tài nguyên đã có và được ghi nhận trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả những thông tin hiện tại mà không cần đến việc thu thập dữ liệu mới. Từ "existing" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn phong viết, thuật ngữ này thường được dùng trong nghiên cứu, báo cáo, và tài liệu học thuật để chỉ ra các dữ liệu đã được xác nhận và có sẵn cho phân tích.