Bản dịch của từ Existing structure trong tiếng Việt
Existing structure
Existing structure (Noun)
Một tòa nhà hoặc công trình vật lý hiện đang tồn tại và được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
A physical building or construction that is currently in place and utilized for a particular purpose.
Một hệ thống hoặc quy trình đã được thiết lập và hiện đang hoạt động.
An established system or process that is currently functional or operational.
Từ "existing structure" thường được hiểu là cấu trúc hiện có, chỉ các hệ thống, tổ chức hoặc quy trình đã được thiết lập và đang hoạt động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt mang tính địa lý giữa Anh và Mỹ khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, trong kiến trúc hay quản lý dự án có thể nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa hoặc cải tiến cấu trúc đã tồn tại. Cụm từ này mang ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích và phát triển các giải pháp bền vững.