Bản dịch của từ Existing structure trong tiếng Việt
Existing structure
Noun [U/C]
Existing structure (Noun)
ɨɡzˈɪstɨŋ stɹˈʌktʃɚ
ɨɡzˈɪstɨŋ stɹˈʌktʃɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tòa nhà hoặc công trình vật lý hiện đang tồn tại và được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
A physical building or construction that is currently in place and utilized for a particular purpose.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hệ thống hoặc quy trình đã được thiết lập và hiện đang hoạt động.
An established system or process that is currently functional or operational.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the one hand, there are many reasons to require new buildings to follow the styles of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Idiom with Existing structure
Không có idiom phù hợp