Bản dịch của từ Existing structure trong tiếng Việt

Existing structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Existing structure (Noun)

ɨɡzˈɪstɨŋ stɹˈʌktʃɚ
ɨɡzˈɪstɨŋ stɹˈʌktʃɚ
01

Tình trạng hoặc trạng thái hiện có; cách mà một cái gì đó đang được tổ chức hoặc sắp xếp.

The condition or state of being present or occurring; how something is currently organized or arranged.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tòa nhà hoặc công trình vật lý hiện đang tồn tại và được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A physical building or construction that is currently in place and utilized for a particular purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống hoặc quy trình đã được thiết lập và hiện đang hoạt động.

An established system or process that is currently functional or operational.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/existing structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] On the one hand, there are many reasons to require new buildings to follow the styles of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Existing structure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.