Bản dịch của từ Exiting trong tiếng Việt
Exiting

Exiting (Verb)
She is exiting the party early.
Cô ấy đang rời khỏi bữa tiệc sớm.
He is not exiting the meeting on time.
Anh ấy không rời khỏi cuộc họp đúng giờ.
Is she exiting the event before it ends?
Cô ấy có đang rời khỏi sự kiện trước khi kết thúc không?
She is exiting the party early.
Cô ấy đang rời khỏi bữa tiệc sớm.
He never exits social gatherings without saying goodbye.
Anh ấy không bao giờ rời khỏi các buổi tụ tập xã hội mà không nói lời tạm biệt.
Dạng động từ của Exiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exiting |
Exiting (Adjective)
Gây hứng thú hoặc quan tâm.
The exciting concert drew a large crowd of music enthusiasts.
Buổi hòa nhạc hấp dẫn đã thu hút một đám đông lớn của những người yêu nhạc.
The movie was not exciting enough to keep the audience engaged.
Bộ phim không đủ hấp dẫn để giữ khán giả quan tâm.
Was the book club meeting exciting with the new novel discussion?
Buổi họp câu lạc bộ sách có thú vị với cuộc thảo luận về tiểu thuyết mới không?
The exciting news about the new IELTS format spread quickly.
Tin tức hấp dẫn về định dạng IELTS mới lan nhanh.
She didn't find the lecture on grammar rules very exciting.
Cô ấy không thấy bài giảng về quy tắc ngữ pháp rất hấp dẫn.
Họ từ
Từ "exiting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "exit", có nghĩa là ra khỏi một nơi nào đó. Trong ngữ cảnh, "exiting" thường được sử dụng để chỉ hành động rời đi hoặc thoát khỏi một không gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách diễn đạt giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc rời khỏi một hệ thống, tòa nhà hoặc sự kiện nào đó.
Từ "exiting" có nguồn gốc từ động từ Latin "exire", có nghĩa là "ra ngoài" hay "khởi hành". Trong bối cảnh tiếng Anh hiện đại, "exiting" được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một nơi hoặc một tình huống. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh trải nghiệm thực tế về sự chuyển động từ nơi này sang nơi khác, đồng thời phản ánh cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của cá nhân trong quá trình rời đi.
Từ "exciting" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc hoặc sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc những trải nghiệm thú vị. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "exciting" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, quảng cáo, hay các bài viết về du lịch và sự kiện giải trí, nhằm thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



