Bản dịch của từ Exogamy trong tiếng Việt
Exogamy

Exogamy (Noun)
Sự hợp nhất của các tế bào sinh sản từ các cá thể có quan hệ họ hàng xa hoặc không có quan hệ họ hàng; thụ phấn chéo.
The fusion of reproductive cells from distantly related or unrelated individuals crosspollination.
Exogamy helps create diverse gene pools in urban communities like Chicago.
Exogamy giúp tạo ra quần thể gene đa dạng ở các cộng đồng đô thị như Chicago.
Exogamy does not occur frequently in isolated rural areas.
Exogamy không xảy ra thường xuyên ở những vùng nông thôn biệt lập.
Does exogamy increase cultural exchange among different social groups?
Liệu exogamy có tăng cường sự trao đổi văn hóa giữa các nhóm xã hội khác nhau không?
Exogamy is common among the Maasai tribe in Kenya and Tanzania.
Hôn nhân ngoài bộ tộc là phổ biến trong bộ lạc Maasai ở Kenya và Tanzania.
Exogamy does not apply to the strict rules of the Amish community.
Hôn nhân ngoài bộ tộc không áp dụng cho quy tắc nghiêm ngặt của cộng đồng Amish.
Is exogamy encouraged in modern urban societies like New York City?
Hôn nhân ngoài bộ tộc có được khuyến khích trong các xã hội đô thị hiện đại như thành phố New York không?
Họ từ
Exogamy là khái niệm chỉ việc kết hôn hoặc thiết lập mối quan hệ với các cá nhân thuộc nhóm xã hội, tôn giáo hoặc dân tộc khác nhau, trái ngược với endogamy, nơi mà hôn nhân xảy ra trong cùng một nhóm. Khái niệm này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như nhân chủng học, xã hội học và tâm lý học. Exogamy không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết, phát âm và nghĩa, và thường được sử dụng để phân tích các mẫu quan hệ trong cộng đồng và văn hóa.
Từ "exogamy" xuất phát từ hai thành tố gốc Latin: "exo-" có nghĩa là "bên ngoài" và "-gamy" có nguồn gốc từ từ "gamos", nghĩa là "hôn nhân". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tục lệ kết hôn giữa các cá nhân thuộc những nhóm xã hội hoặc bộ lạc khác nhau. Khái niệm exogamy phản ánh những nguyên tắc xã hội và văn hóa trong việc lựa chọn bạn đời, nhằm gia tăng sự giao lưu gene và củng cố các mối quan hệ cộng đồng.
Từ "exogamy" chỉ định một hình thức hôn nhân diễn ra giữa các cá thể thuộc các nhóm xã hội hoặc văn hóa khác nhau. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội học, nhân chủng học. Trong các ngữ cảnh khác, "exogamy" thường được đề cập trong các nghiên cứu về di truyền và sự đa dạng văn hóa, cũng như các bài viết khoa học về hôn nhân và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp