Bản dịch của từ Exogamy trong tiếng Việt

Exogamy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exogamy (Noun)

ɛksˈɑgəmi
ɛksˈɑgəmi
01

Sự hợp nhất của các tế bào sinh sản từ các cá thể có quan hệ họ hàng xa hoặc không có quan hệ họ hàng; thụ phấn chéo.

The fusion of reproductive cells from distantly related or unrelated individuals crosspollination.

Ví dụ

Exogamy helps create diverse gene pools in urban communities like Chicago.

Exogamy giúp tạo ra quần thể gene đa dạng ở các cộng đồng đô thị như Chicago.

Exogamy does not occur frequently in isolated rural areas.

Exogamy không xảy ra thường xuyên ở những vùng nông thôn biệt lập.

Does exogamy increase cultural exchange among different social groups?

Liệu exogamy có tăng cường sự trao đổi văn hóa giữa các nhóm xã hội khác nhau không?

02

Tục kết hôn ngoài cộng đồng, dòng họ, bộ tộc.

The custom of marrying outside a community clan or tribe.

Ví dụ

Exogamy is common among the Maasai tribe in Kenya and Tanzania.

Hôn nhân ngoài bộ tộc là phổ biến trong bộ lạc Maasai ở Kenya và Tanzania.

Exogamy does not apply to the strict rules of the Amish community.

Hôn nhân ngoài bộ tộc không áp dụng cho quy tắc nghiêm ngặt của cộng đồng Amish.

Is exogamy encouraged in modern urban societies like New York City?

Hôn nhân ngoài bộ tộc có được khuyến khích trong các xã hội đô thị hiện đại như thành phố New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exogamy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exogamy

Không có idiom phù hợp