Bản dịch của từ Exorcise trong tiếng Việt
Exorcise

Exorcise (Verb)
The local shaman performed a ritual to exorcise the evil spirit.
Thầy pháp đã thực hiện một nghi lễ để trừ tà linh.
The community gathered to exorcise negative energy from their neighborhood.
Cộng đồng tụ tập để trừ tà năng lượng tiêu cực khỏi khu phố của họ.
People believe in rituals to exorcise bad luck and misfortune.
Mọi người tin vào các nghi lễ để trừ tà xui xẻo và rủi ro.
Dạng động từ của Exorcise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exorcise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exorcised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exorcised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exorcises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exorcising |
Họ từ
Từ "exorcise" có nghĩa là loại bỏ các linh hồn hoặc ác quỷ ra khỏi một người, địa điểm hay vật thể qua các nghi thức tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và tâm linh. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "exorcise" mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ, dẫn đến sự khác biệt trong ngữ điệu của từ này.
Từ "exorcise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exorcizare", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "orcus" (thế giới âm phủ). Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ hành động loại bỏ tà ma hoặc linh hồn xấu ra khỏi một cá nhân hoặc nơi chốn. Ý nghĩa hiện tại của nó duy trì sự liên kết mạnh mẽ với khái niệm thanh tẩy, nhấn mạnh việc giải thoát khỏi những ảnh hưởng tiêu cực, đặc biệt trong ngữ cảnh tâm lý hoặc tinh thần.
Từ "exorcise" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Trong bối cảnh pháp lý hoặc y tế, từ này thường liên quan đến việc loại bỏ hoặc tiêu diệt một yếu tố tiêu cực, chẳng hạn như trong liệu pháp tâm lý. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học để miêu tả sự giải thoát khỏi sự ám ảnh hay ảnh hưởng tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp