Bản dịch của từ Exorcism trong tiếng Việt
Exorcism

Exorcism (Noun)
The exorcism ritual was performed to cleanse the haunted house.
Nghi thức trừ tà được tiến hành để làm sạch ngôi nhà ma.
The exorcism failed to remove the evil spirit from the possessed woman.
Nghi thức trừ tà không thể loại bỏ linh hồn xấu xa khỏi người phụ nữ bị ám.
The exorcism ceremony attracted a large crowd of curious onlookers.
Nghi thức trừ tà thu hút một đám đông lớn người xem tò mò.
Dạng danh từ của Exorcism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exorcism | Exorcisms |
Họ từ
Thuật ngữ "exorcism" (trừ tà) đề cập đến nghi lễ tôn giáo nhằm nhằm loại bỏ các linh hồn ác hoặc năng lượng tiêu cực ra khỏi một cá nhân hoặc không gian. Trong tiếng Anh, "exorcism" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Tuy nhiên, cách diễn đạt và các tín ngưỡng liên quan có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và tôn giáo, với nhiều phương pháp và hình thức được áp dụng tùy thuộc vào nền tảng tôn giáo cụ thể.
Từ "exorcism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exorcismus", xuất phát từ từ gốc "exorcizare", nghĩa là "thực hiện nghi lễ trục xuất". Hệ thống ý nghĩa này phản ánh niềm tin vào sự hiện hữu của các thế lực siêu nhiên và nhu cầu trục xuất chúng khỏi người hoặc vật bị quấy nhiễu. Trong lịch sử, "exorcism" đã được sử dụng trong các thực hành tôn giáo nhằm đối phó với các linh hồn xấu và vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh tâm linh hiện đại.
Từ “exorcism” thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc, do nó liên quan đến các chủ đề tôn giáo và tâm linh khá chuyên biệt. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tín ngưỡng hoặc các vấn đề tâm lý. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và nghiên cứu về các nghi lễ tâm linh, thể hiện nhu cầu giải quyết các ảnh hưởng siêu nhiên tích cực hoặc tiêu cực trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp