Bản dịch của từ Exoteric trong tiếng Việt
Exoteric

Exoteric (Adjective)
Dành cho hoặc có khả năng được công chúng hiểu.
Intended for or likely to be understood by the general public.
The exoteric event attracted a large crowd from diverse backgrounds.
Sự kiện exoteric thu hút đông đảo người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
The exoteric campaign aimed to raise awareness among the public.
Chiến dịch exoteric nhằm tăng cường nhận thức trong công chúng.
The exoteric message was clear and easily understood by everyone.
Thông điệp exoteric rõ ràng và dễ hiểu cho mọi người.
Từ "exoteric" trong tiếng Anh chỉ những kiến thức hoặc thông tin dễ hiểu và được công khai cho mọi người, thường đối lập với những kiến thức bí mật, chuyên sâu chỉ dành cho người trong ngành. Trong ngữ cảnh triết học hay tôn giáo, "exoteric" thường liên quan đến những giáo lý hoặc quan điểm cốt lõi mà bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách phát âm.
Từ "exoteric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "exoterikos", nghĩa là "cái bên ngoài". Thuật ngữ này được vận dụng để chỉ những kiến thức hay quan điểm công khai, trái ngược với "esoteric", tức là những thông tin hạn chế chỉ dành cho một nhóm người nhất định. Trong lịch sử, "exoteric" đã được sử dụng trong các bối cảnh triết học và tôn giáo, nhấn mạnh việc truyền đạt kiến thức chung cho công chúng, phản ánh mối liên hệ với ý nghĩa hiện tại của nó về sự dễ tiếp cận và phổ biến.
Từ "exoteric" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài đọc về triết học hoặc tôn giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ kiến thức dễ tiếp cận, trái ngược với "esoteric". Trong các ngữ cảnh khác, "exoteric" thường có mặt trong các thảo luận về giáo dục, văn hóa và tri thức, khi nhấn mạnh sự phổ biến hoặc khả năng tiếp cận của một khái niệm hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp