Bản dịch của từ Exoteric trong tiếng Việt

Exoteric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exoteric (Adjective)

ˌɛksətˈɛɹɪk
ˌɛksətˈɛɹɪk
01

Dành cho hoặc có khả năng được công chúng hiểu.

Intended for or likely to be understood by the general public.

Ví dụ

The exoteric event attracted a large crowd from diverse backgrounds.

Sự kiện exoteric thu hút đông đảo người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

The exoteric campaign aimed to raise awareness among the public.

Chiến dịch exoteric nhằm tăng cường nhận thức trong công chúng.

The exoteric message was clear and easily understood by everyone.

Thông điệp exoteric rõ ràng và dễ hiểu cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exoteric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exoteric

Không có idiom phù hợp