Bản dịch của từ Exotic trong tiếng Việt

Exotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exotic(Adjective)

ɪɡˈzɒt.ɪk
ɪɡˈzɒt.ɪk
01

Kỳ lạ, kỳ cục, ngoại lai.

Strange, odd, foreign.

Ví dụ
02

Có nguồn gốc từ hoặc đặc trưng của một đất nước xa xôi.

Originating in or characteristic of a distant foreign country.

Ví dụ

Dạng tính từ của Exotic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Exotic

Kỳ lạ

More exotic

Kỳ lạ hơn

Most exotic

Kỳ lạ nhất

Exotic(Noun)

ɪgzˈɑɾɪk
ɪgzˈɑɾɪk
01

Một loài thực vật hoặc động vật kỳ lạ.

An exotic plant or animal.

exotic meaning
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ