Bản dịch của từ Exotic trong tiếng Việt
Exotic
Exotic (Adjective)
The exotic dishes at the international food festival amazed everyone.
Những món ăn lạ tại lễ hội ẩm thực quốc tế khiến mọi người kinh ngạc.
She wore an exotic outfit to the cultural diversity event.
Cô mặc một bộ trang phục kỳ lạ đến sự kiện đa dạng văn hóa.
The exotic music played at the global celebration captivated the audience.
Âm nhạc lạ được chơi tại lễ kỷ niệm toàn cầu đã làm say đắm khán giả.
Có nguồn gốc từ hoặc đặc trưng của một đất nước xa xôi.
Originating in or characteristic of a distant foreign country.
She wore an exotic dress to the international cultural festival.
Cô mặc một chiếc váy kỳ lạ đến lễ hội văn hóa quốc tế.
The restaurant served exotic dishes from various countries.
Nhà hàng phục vụ các món ăn lạ từ nhiều quốc gia khác nhau.
The art gallery displayed exotic paintings by renowned foreign artists.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày những bức tranh độc đáo của các nghệ sĩ nổi tiếng nước ngoài.
Dạng tính từ của Exotic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exotic Kỳ lạ | More exotic Kỳ lạ hơn | Most exotic Kỳ lạ nhất |
Exotic (Noun)
In the zoo, visitors marveled at the exotic animals.
Trong vườn thú, du khách ngạc nhiên trước những loài động vật kỳ lạ.
The socialite showed off her collection of exotic plants.
Người giao lưu đã khoe bộ sưu tập các loài thực vật kỳ lạ của mình.
The social event featured an exhibit of exotic flowers.
Sự kiện xã hội có triển lãm các loài hoa kỳ lạ.
Họ từ
Từ "exotic" được sử dụng để miêu tả những điều hay vật gì đó có nguồn gốc từ nơi xa lạ, gây ấn tượng hoặc khác thường. Từ này thường gợi lên sự hấp dẫn, lạ lẫm, mang tính văn hóa hoặc tự nhiên đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "exotic" có thể được sử dụng để chỉ những vật phẩm du lịch hoặc ẩm thực độc đáo. Khi so sánh với tiếng Anh Anh, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự, nhưng đôi khi văn cảnh có thể thay đổi, nhất là trong lĩnh vực ẩm thực hoặc kiến trúc.
Từ "exotic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exoticus", nghĩa là "ngoại lai", bắt nguồn từ từ "exoticos" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "từ đất nước khác". Qua các thập kỷ, từ này đã được áp dụng để chỉ những điều mới lạ, khác biệt với bản sắc bản địa hoặc quen thuộc. Hiện nay, "exotic" thường được dùng để mô tả sự cuốn hút, kỳ lạ và hấp dẫn của những đối tượng không phổ biến, đặc biệt trong nghệ thuật, ẩm thực và du lịch.
Từ "exotic" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, nơi mô tả các loại thực vật, động vật, hoặc văn hóa đặc sắc từ các địa phương khác nhau. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc hấp dẫn trong lựa chọn du lịch, ẩm thực hoặc thời trang. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, từ này cũng thường được dùng để chỉ những đối tượng hoặc trải nghiệm khác lạ và thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp