Bản dịch của từ Exotic dancer trong tiếng Việt
Exotic dancer

Exotic dancer (Noun)
Một người thực hiện màn thoát y.
A person who performs striptease.
The exotic dancer entertained the audience with her seductive moves.
Nữ vũ công kỳ lạ đã giải trí cho khán giả bằng những động tác quyến rũ của mình.
He didn't enjoy the exotic dancer's performance at the club last night.
Anh ấy không thích thú với buổi biểu diễn của nữ vũ công kỳ lạ tại câu lạc bộ tối qua.
Was the presence of the exotic dancer appropriate at the corporate event?
Việc có mặt của nữ vũ công kỳ lạ có phù hợp tại sự kiện doanh nghiệp không?
Thuật ngữ "exotic dancer" chỉ đến một nghệ sĩ biểu diễn có sự khiêu gợi, thường xuất hiện trong các câu lạc bộ thoát y hoặc các sự kiện giải trí khác. Tại Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các vũ công thực hiện các màn khiêu vũ gợi cảm, có thể bao gồm cả việc cởi bỏ quần áo. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bởi các từ như "pole dancer". Tuy nhiên, nét nghĩa chính của nó vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "exotic dancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi "exoticus" có nghĩa là "ngoại lai" hoặc "xa lạ". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ những nghệ sĩ biểu diễn khiêu vũ trong các câu lạc bộ đêm, nơi mà sự hấp dẫn từ vẻ đẹp khác biệt và phong cách biểu diễn độc đáo được nhấn mạnh. Sự phát triển của từ này phản ánh thay đổi trong các quan niệm về nghệ thuật biểu diễn và giải trí, nhấn mạnh yếu tố quyến rũ và bí ẩn trong văn hóa đại chúng.
Từ "exotic dancer" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do nội dung bài thi chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật và chung. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong Nghe, Đọc, Viết, hoặc Nói. Trong ngữ cảnh khác, "exotic dancer" thường được sử dụng để chỉ những người biểu diễn múa khiêu vũ tại các câu lạc bộ đêm hoặc sự kiện giải trí, thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật biểu diễn, văn hóa phong tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp