Bản dịch của từ Exotic dancer trong tiếng Việt

Exotic dancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exotic dancer (Noun)

ɪgzˈɑtɪk dˈænsəɹ
ɪgzˈɑtɪk dˈænsəɹ
01

Một người thực hiện màn thoát y.

A person who performs striptease.

Ví dụ

The exotic dancer entertained the audience with her seductive moves.

Nữ vũ công kỳ lạ đã giải trí cho khán giả bằng những động tác quyến rũ của mình.

He didn't enjoy the exotic dancer's performance at the club last night.

Anh ấy không thích thú với buổi biểu diễn của nữ vũ công kỳ lạ tại câu lạc bộ tối qua.

Was the presence of the exotic dancer appropriate at the corporate event?

Việc có mặt của nữ vũ công kỳ lạ có phù hợp tại sự kiện doanh nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exotic dancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exotic dancer

Không có idiom phù hợp