Bản dịch của từ Expansive trong tiếng Việt
Expansive
Expansive (Adjective)
The government's expansive policies aimed to boost economic growth.
Các chính sách mở rộng của chính phủ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
The company's expansive plans involved opening new branches across the country.
Kế hoạch mở rộng của công ty liên quan đến việc mở các chi nhánh mới trên khắp đất nước.
Her expansive views on social issues led to heated debates.
Quan điểm mở rộng của cô về các vấn đề xã hội đã dẫn đến những cuộc tranh luận sôi nổi.
(của một người hoặc phong cách của họ) thoải mái, thẳng thắn và dễ giao tiếp.
(of a person or their manner) relaxed and genially frank and communicative.
She had an expansive personality, always engaging in lively conversations.
Cô ấy có tính cách cởi mở, luôn tham gia vào các cuộc trò chuyện sôi nổi.
The host was expansive, making all the guests feel welcome.
Người chủ nhà cởi mở, khiến tất cả các vị khách cảm thấy được chào đón.
His expansive nature made it easy for him to make new friends.
Bản tính cởi mở của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng kết bạn mới.
The expansive park hosted a large community event last weekend.
Công viên rộng lớn đã tổ chức một sự kiện cộng đồng lớn vào cuối tuần trước.
Her expansive knowledge of social issues impressed everyone at the conference.
Kiến thức sâu rộng của cô về các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với tất cả mọi người tại hội nghị.
The organization's expansive reach helped many people in need.
Phạm vi tiếp cận rộng rãi của tổ chức đã giúp đỡ nhiều người gặp khó khăn.
Họ từ
Từ "expansive" có nghĩa là rộng lớn, mở rộng hoặc phát triển về quy mô, không gian hoặc tầm nhìn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi "expansive" trong tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự rộng rãi trong tư duy hoặc cảm xúc. Từ này có thể được dùng để mô tả một vùng đất, một tính cách hoặc ý tưởng có tính bao quát và đa dạng.
Từ "expansive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "expansivus", bắt nguồn từ động từ "expandere", có nghĩa là "mở rộng". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ những ý tưởng về việc mở rộng về không gian hoặc kích thước sang khái niệm trừu tượng hơn như tính dễ tiếp cận hoặc tính cởi mở. Hiện tại, "expansive" được sử dụng để chỉ những điều có khả năng mở rộng hoặc có tính chất rộng rãi, đặc biệt trong ngữ cảnh tư duy và cảm xúc.
Từ "expansive" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà từ này thường chỉ về sự mở rộng như trong ngữ cảnh phát triển kinh tế hoặc không gian vật lý. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về tâm lý hoặc xã hội, mô tả sự cởi mở, rộng rãi trong giao tiếp hay ý tưởng. Việc sử dụng từ "expansive" có thể nâng cao độ chính xác và phong phú về ngữ nghĩa trong các bài luận và tranh luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp