Bản dịch của từ Expect a baby trong tiếng Việt
Expect a baby

Expect a baby (Verb)
Many couples expect a baby in early 2024 after IVF treatment.
Nhiều cặp đôi mong đợi có em bé vào đầu năm 2024 sau điều trị IVF.
They do not expect a baby this year due to financial issues.
Họ không mong đợi có em bé trong năm nay do vấn đề tài chính.
Do you expect a baby soon in your family?
Bạn có mong đợi có em bé sớm trong gia đình không?
Có thai.
To be pregnant.
Many couples expect a baby in the upcoming year.
Nhiều cặp đôi mong đợi có em bé trong năm tới.
She does not expect a baby until next summer.
Cô ấy không mong đợi có em bé cho đến mùa hè tới.
Do they expect a baby after their wedding in June?
Họ có mong đợi có em bé sau đám cưới vào tháng Sáu không?
Cụm từ "expect a baby" thường được sử dụng để chỉ việc một cặp đôi đang mong chờ sự ra đời của một đứa trẻ, thường trong bối cảnh mang thai. Cụm từ này có thể được hiểu là sự hi vọng và chuẩn bị cho sự đến của một thành viên mới trong gia đình. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có sự tương đồng về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.