Bản dịch của từ Expect a baby trong tiếng Việt

Expect a baby

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expect a baby (Verb)

ɨkspˈɛkt ə bˈeɪbi
ɨkspˈɛkt ə bˈeɪbi
01

Tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

To believe that something will happen in the future.

Ví dụ

Many couples expect a baby in early 2024 after IVF treatment.

Nhiều cặp đôi mong đợi có em bé vào đầu năm 2024 sau điều trị IVF.

They do not expect a baby this year due to financial issues.

Họ không mong đợi có em bé trong năm nay do vấn đề tài chính.

Do you expect a baby soon in your family?

Bạn có mong đợi có em bé sớm trong gia đình không?

02

Có thai.

To be pregnant.

Ví dụ

Many couples expect a baby in the upcoming year.

Nhiều cặp đôi mong đợi có em bé trong năm tới.

She does not expect a baby until next summer.

Cô ấy không mong đợi có em bé cho đến mùa hè tới.

Do they expect a baby after their wedding in June?

Họ có mong đợi có em bé sau đám cưới vào tháng Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expect a baby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expect a baby

Không có idiom phù hợp