Bản dịch của từ Expected value trong tiếng Việt

Expected value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expected value (Noun)

ɨkspˈɛktəd vˈælju
ɨkspˈɛktəd vˈælju
01

Giá trị trung bình được tính toán của tất cả các giá trị có thể của một biến ngẫu nhiên, mỗi giá trị được nhân với xác suất xảy ra của nó.

A calculated average of all possible values of a random variable, each multiplied by its probability of occurrence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giá trị dự đoán của một biến dựa trên phân phối xác suất của nó.

In decision theory, the predicted value of a variable based on its probability distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm cơ bản trong thống kê và kinh tế, đại diện cho giá trị trung bình lâu dài của các thí nghiệm lặp lại.

A fundamental concept in statistics and economics, representing the long-term average value of repeated experiments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expected value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expected value

Không có idiom phù hợp