Bản dịch của từ Expected value trong tiếng Việt
Expected value

Expected value (Noun)
Giá trị trung bình được tính toán của tất cả các giá trị có thể của một biến ngẫu nhiên, mỗi giá trị được nhân với xác suất xảy ra của nó.
A calculated average of all possible values of a random variable, each multiplied by its probability of occurrence.
The expected value of social programs can guide funding decisions effectively.
Giá trị mong đợi của các chương trình xã hội có thể hướng dẫn quyết định tài trợ.
Many do not understand the expected value in social research projects.
Nhiều người không hiểu giá trị mong đợi trong các dự án nghiên cứu xã hội.
What is the expected value of community outreach initiatives for 2024?
Giá trị mong đợi của các sáng kiến tiếp cận cộng đồng trong năm 2024 là gì?
Giá trị dự đoán của một biến dựa trên phân phối xác suất của nó.
In decision theory, the predicted value of a variable based on its probability distribution.
The expected value of social programs is often underestimated by policymakers.
Giá trị mong đợi của các chương trình xã hội thường bị các nhà hoạch định chính sách đánh giá thấp.
The expected value of community investment is not always clear.
Giá trị mong đợi của đầu tư cộng đồng không phải lúc nào cũng rõ ràng.
What is the expected value of social benefits in your analysis?
Giá trị mong đợi của các lợi ích xã hội trong phân tích của bạn là gì?
Một khái niệm cơ bản trong thống kê và kinh tế, đại diện cho giá trị trung bình lâu dài của các thí nghiệm lặp lại.
A fundamental concept in statistics and economics, representing the long-term average value of repeated experiments.
The expected value of the survey responses was quite surprising last year.
Giá trị mong đợi của các phản hồi khảo sát thật bất ngờ năm ngoái.
The expected value is not always accurate in social research studies.
Giá trị mong đợi không phải lúc nào cũng chính xác trong các nghiên cứu xã hội.
What is the expected value of the community project funding this year?
Giá trị mong đợi của quỹ dự án cộng đồng năm nay là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp