Bản dịch của từ Expedience trong tiếng Việt

Expedience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expedience (Noun)

ɪkspˈidin̩s
ɪkspˈidin̩s
01

Tốc độ, sự vội vàng hoặc cấp bách.

Speed, haste or urgency.

Ví dụ

In social media, expedience is key to reaching a wider audience.

Trong phương tiện truyền thông xã hội, tính thực tế là chìa khóa để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.

02

(lỗi thời) cuộc thám hiểm; doanh nghiệp; cuộc phiêu lưu.

(obsolete) an expedition; enterprise; adventure.

Ví dụ

The group embarked on an expedience to explore the unknown.

Nhóm bắt đầu một cuộc thám hiểm để khám phá điều chưa biết.

Their expedience brought them to remote villages for humanitarian aid.

Cuộc mạo hiểm của họ đưa họ đến các làng quê xa xôi để cứu trợ nhân đạo.

The social organization planned an expedience to raise awareness about poverty.

Tổ chức xã hội đã lên kế hoạch cho một cuộc thám hiểm để nâng cao nhận thức về nghèo đói.

03

(không đếm được) chất lượng phù hợp hoặc phù hợp để gây ra một số mục đích hoặc mục đích mong muốn; tính đúng đắn hoặc khả năng tư vấn trong các trường hợp cụ thể của vụ việc.

(uncountable) the quality of being fit or suitable to cause some desired end or the purpose intended; propriety or advisability under the particular circumstances of a case.

Ví dụ

Her decision to join the club was based on expedience.

Quyết định của cô ấy tham gia câu lạc bộ dựa vào sự thuận tiện.

In social settings, expedience often influences people's choices.

Trong các tình huống xã hội, sự thuận tiện thường ảnh hưởng đến lựa chọn của mọi người.

The company's policy prioritizes expedience for customer satisfaction.

Chính sách của công ty ưu tiên sự thuận tiện để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expedience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expedience

Không có idiom phù hợp