Bản dịch của từ Expedience trong tiếng Việt
Expedience

Expedience (Noun)
In social media, expedience is key to reaching a wider audience.
Trong phương tiện truyền thông xã hội, tính thực tế là chìa khóa để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
(lỗi thời) cuộc thám hiểm; doanh nghiệp; cuộc phiêu lưu.
(obsolete) an expedition; enterprise; adventure.
The group embarked on an expedience to explore the unknown.
Nhóm bắt đầu một cuộc thám hiểm để khám phá điều chưa biết.
Their expedience brought them to remote villages for humanitarian aid.
Cuộc mạo hiểm của họ đưa họ đến các làng quê xa xôi để cứu trợ nhân đạo.
The social organization planned an expedience to raise awareness about poverty.
Tổ chức xã hội đã lên kế hoạch cho một cuộc thám hiểm để nâng cao nhận thức về nghèo đói.
(không đếm được) chất lượng phù hợp hoặc phù hợp để gây ra một số mục đích hoặc mục đích mong muốn; tính đúng đắn hoặc khả năng tư vấn trong các trường hợp cụ thể của vụ việc.
(uncountable) the quality of being fit or suitable to cause some desired end or the purpose intended; propriety or advisability under the particular circumstances of a case.
Her decision to join the club was based on expedience.
Quyết định của cô ấy tham gia câu lạc bộ dựa vào sự thuận tiện.
In social settings, expedience often influences people's choices.
Trong các tình huống xã hội, sự thuận tiện thường ảnh hưởng đến lựa chọn của mọi người.
The company's policy prioritizes expedience for customer satisfaction.
Chính sách của công ty ưu tiên sự thuận tiện để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Họ từ
Từ "expedience" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phù hợp hoặc lợi ích thực tiễn, thường trong ngữ cảnh quyết định hành động nhằm đạt được mục tiêu nhanh chóng, mặc dù có thể không hoàn toàn đúng đắn về mặt đạo đức. Từ này thường được sử dụng để chỉ những lựa chọn mang tính thực tiễn hơn là lý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu; tuy nhiên, cách sử dụng vẫn nhất quán.
Từ "expedience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expedientia", xuất phát từ động từ "expedire", có nghĩa là "tháo gỡ, làm cho dễ dàng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động nhanh chóng hoặc phù hợp với hoàn cảnh cụ thể, thường nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Ngày nay, "expedience" thường gắn liền với khái niệm đưa ra quyết định hoặc hành động có tính thực dụng, bất chấp đạo đức hay lý tưởng lâu dài.
Từ "expedience" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần viết và nói khi thí sinh thảo luận về các chiến lược hoặc quyết định. Trong văn phong học thuật, từ này được sử dụng để diễn đạt tính thực tiễn và tiện lợi trong việc lựa chọn phương án. Ngoài ra, "expedience" thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách, kinh tế, và quản lý, thường liên quan đến việc ưu tiên lợi ích ngắn hạn hơn là lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp