Bản dịch của từ Expedited trong tiếng Việt
Expedited

Expedited (Verb)
Expedited shipping is available for an additional fee.
Vận chuyển nhanh có sẵn với phí bổ sung.
She did not expedite the paperwork, causing a delay.
Cô ấy không gấp rút thủ tục, gây ra sự trì hoãn.
Did you expedite the delivery of the urgent documents?
Bạn đã gấp rút việc giao nhận tài liệu cấp bách chưa?
She expedited the delivery of the package to meet the deadline.
Cô ấy đã đẩy nhanh việc giao gói hàng để đáp ứng thời hạn.
He did not expedite the paperwork, causing delays in processing.
Anh ấy không đẩy nhanh việc làm giấy tờ, gây ra sự trễ trễ trong xử lý.
Dạng động từ của Expedited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expedite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expedited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expedited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expedites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expediting |
Expedited (Adjective)
The expedited process helped John submit his IELTS essay on time.
Quá trình được xúc tiến giúp John nộp bài luận IELTS đúng hạn.
Not choosing the expedited option caused Sarah to miss the deadline.
Không chọn lựa chọn được xúc tiến khiến Sarah lỡ hạn chót.
Was the expedited service available for the IELTS speaking test?
Dịch vụ được xúc tiến có sẵn cho bài thi nói IELTS không?
The expedited delivery service ensured the package arrived on time.
Dịch vụ giao hàng nhanh đảm bảo gói hàng đến đúng giờ.
The company did not offer expedited processing for regular orders.
Công ty không cung cấp xử lý nhanh cho đơn hàng thông thường.
Họ từ
Từ "expedited" có nguồn gốc từ động từ "expedite", mang nghĩa là thúc đẩy hoặc tăng tốc một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa hoặc xử lý đơn từ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. "Expedited" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như logistics và hành chính để mô tả các dịch vụ được thực hiện một cách nhanh chóng hơn.
Từ "expedited" xuất phát từ động từ Latin "expedire", có nghĩa là "giải phóng, làm cho dễ dàng". Nguyên gốc của nó trong tiếng Latin bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "pedis" (bước đi). Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính và vận tải để chỉ quá trình làm cho các thủ tục hoặc chu trình diễn ra nhanh chóng hơn. Ý nghĩa hiện tại của "expedited" gắn liền với việc thúc đẩy nhanh chóng và hiệu quả trong các hoạt động, phản ánh bản chất của nguồn gốc từ ngữ này.
Từ "expedited" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về tốc độ và hiệu quả. Trong các tình huống liên quan đến dịch vụ, logistics, hoặc quy trình làm việc, từ này thường được sử dụng để miêu tả việc tăng tốc độ xử lý hoặc hoàn thành công việc. Điển hình, cụm từ "expedited shipping" thường xuất hiện trong thương mại điện tử và giao nhận hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


