Bản dịch của từ Expedited trong tiếng Việt

Expedited

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expedited (Verb)

ˈɛkspɪdaɪtɪd
ˈɛkspɪdaɪtɪd
01

Làm cho (một hành động hoặc quá trình) xảy ra sớm hơn hoặc được hoàn thành nhanh hơn.

Make an action or process happen sooner or be accomplished more quickly.

Ví dụ

Expedited shipping is available for an additional fee.

Vận chuyển nhanh có sẵn với phí bổ sung.

She did not expedite the paperwork, causing a delay.

Cô ấy không gấp rút thủ tục, gây ra sự trì hoãn.

Did you expedite the delivery of the urgent documents?

Bạn đã gấp rút việc giao nhận tài liệu cấp bách chưa?

She expedited the delivery of the package to meet the deadline.

Cô ấy đã đẩy nhanh việc giao gói hàng để đáp ứng thời hạn.

He did not expedite the paperwork, causing delays in processing.

Anh ấy không đẩy nhanh việc làm giấy tờ, gây ra sự trễ trễ trong xử lý.

Dạng động từ của Expedited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expedite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expedited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expedited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expedites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expediting

Expedited (Adjective)

ˈɛkspɪdaɪtɪd
ˈɛkspɪdaɪtɪd
01

Thực hiện hoặc đạt được một cách nhanh chóng; thực hiện nhanh chóng.

Done or reached quickly executed rapidly.

Ví dụ

The expedited process helped John submit his IELTS essay on time.

Quá trình được xúc tiến giúp John nộp bài luận IELTS đúng hạn.

Not choosing the expedited option caused Sarah to miss the deadline.

Không chọn lựa chọn được xúc tiến khiến Sarah lỡ hạn chót.

Was the expedited service available for the IELTS speaking test?

Dịch vụ được xúc tiến có sẵn cho bài thi nói IELTS không?

The expedited delivery service ensured the package arrived on time.

Dịch vụ giao hàng nhanh đảm bảo gói hàng đến đúng giờ.

The company did not offer expedited processing for regular orders.

Công ty không cung cấp xử lý nhanh cho đơn hàng thông thường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expedited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, into isolated areas may yield some useful discoveries about the origins of various species, including Homo sapiens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, made into isolated areas may yield some useful discoveries about the origins of various creatures, including Homo sapiens [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The dedicated team of archaeologists embarked on an to a remote archaeological site, eager to delve into the mysteries of the ancient civilization that once thrived there [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Expedited

Không có idiom phù hợp