Bản dịch của từ Experient trong tiếng Việt
Experient

Experient (Noun)
Một người đã có kinh nghiệm trong một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
A person who has had experience in a particular job or activity.
She is a seasoned experient in community organizing.
Cô ấy là một người có kinh nghiệm trong tổ chức cộng đồng.
The experient shared valuable insights at the social work seminar.
Người có kinh nghiệm chia sẻ cái nhìn quý giá tại hội thảo công việc xã hội.
As an experient, John offered guidance to the new volunteers.
Là một người có kinh nghiệm, John cung cấp hướng dẫn cho các tình nguyện viên mới.
Experient (Adjective)
Dựa trên hoặc liên quan đến kinh nghiệm cá nhân trực tiếp.
Based on or involving direct personal experience.
Her experient knowledge helped her navigate the social challenges effectively.
Kiến thức dựa trên kinh nghiệm của cô ấy giúp cô ấy điều hướng các thách thức xã hội một cách hiệu quả.
The experient approach to community engagement yielded positive outcomes.
Cách tiếp cận dựa trên kinh nghiệm đối với việc tương tác cộng đồng đã mang lại kết quả tích cực.
He shared his experient insights on social integration at the conference.
Anh ấy chia sẻ quan điểm dựa trên kinh nghiệm của mình về tích hợp xã hội tại hội nghị.
Experient (Verb)
Gặp phải hoặc trải qua (một sự kiện hoặc sự kiện)
Encounter or undergo an event or occurrence.
She experienced a cultural shock when she moved to a new country.
Cô ấy đã trải qua một cú sốc văn hóa khi cô ấy chuyển đến một quốc gia mới.
They experienced a language barrier while trying to communicate with locals.
Họ đã trải qua rào cản ngôn ngữ khi cố gắng giao tiếp với người dân địa phương.
He experienced discrimination based on his ethnicity in the workplace.
Anh ấy đã trải qua sự phân biệt đối xử dựa trên dân tộc của mình tại nơi làm việc.
Họ từ
Từ "experient" là một tính từ hiếm gặp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, biểu thị trạng thái của việc có kinh nghiệm hoặc đã trải qua điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này không phổ biến trong văn nói và văn viết, thường được thay thế bởi "experienced". Trên thực tế, "experient" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học, nhấn mạnh vào quá trình trải nghiệm hơn là kết quả. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, song được xem là yếu tố mang tính học thuật hơn là thông dụng.
Từ "experient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "experiens", là dạng hiện tại của động từ "experiri", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "trải nghiệm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có kinh nghiệm từ việc tham gia vào các hoạt động hoặc tình huống thực tiễn. Ngày nay, từ "experient" thường được sử dụng để mô tả một người có kiến thức sâu sắc hay sự hiểu biết phong phú tri thức dựa trên trải nghiệm cá nhân, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "experient" là một từ ít phổ biến hơn trong bối cảnh của các đoạn văn IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc triết học khi nói về những người có kinh nghiệm. Trong giao tiếp hàng ngày, "experient" thường không được sử dụng, thay vào đó, các từ như "experienced" hoặc "experiential" thường được ưa chuộng hơn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, sự nghiệm, và tâm lý học, nơi mà kinh nghiệm chủ thể được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp