Bản dịch của từ Experimental study trong tiếng Việt

Experimental study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental study (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl stˈʌdi
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl stˈʌdi
01

Một nghiên cứu nhằm thử nghiệm một giả thuyết bằng cách quan sát sự ảnh hưởng của một biến trong một môi trường được kiểm soát.

A study that seeks to test a hypothesis by observing the effects of a variable in a controlled environment.

Ví dụ

The experimental study showed how social media affects teenagers' mental health.

Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.

An experimental study did not find any impact from social isolation.

Một nghiên cứu thực nghiệm không tìm thấy tác động nào từ sự cô lập xã hội.

Did the experimental study include diverse social groups for accurate results?

Nghiên cứu thực nghiệm có bao gồm các nhóm xã hội đa dạng để có kết quả chính xác không?

02

Một cuộc điều tra trong đó các điều kiện được thao tác để xác định các mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.

An investigation where conditions are manipulated to determine cause-and-effect relationships.

Ví dụ

The experimental study revealed significant changes in social behavior among teens.

Nghiên cứu thực nghiệm đã tiết lộ những thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên.

The researchers did not conduct an experimental study on adult relationships.

Các nhà nghiên cứu đã không tiến hành một nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ của người lớn.

What were the results of the experimental study on community engagement?

Kết quả của nghiên cứu thực nghiệm về sự tham gia của cộng đồng là gì?

03

Một cách tiếp cận khoa học bao gồm việc thử nghiệm các lý thuyết thông qua thí nghiệm.

A scientific approach that involves the testing of theories through experimentation.

Ví dụ

The experimental study showed how social media affects teenagers' mental health.

Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý thanh thiếu niên.

The researchers did not conduct an experimental study on adult social behaviors.

Các nhà nghiên cứu không tiến hành nghiên cứu thực nghiệm về hành vi xã hội của người lớn.

Is the experimental study on community engagement published in the journal yet?

Nghiên cứu thực nghiệm về sự tham gia của cộng đồng đã được xuất bản chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimental study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental study

Không có idiom phù hợp