Bản dịch của từ Experimental study trong tiếng Việt

Experimental study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental study (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl stˈʌdi
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl stˈʌdi
01

Một nghiên cứu nhằm thử nghiệm một giả thuyết bằng cách quan sát sự ảnh hưởng của một biến trong một môi trường được kiểm soát.

A study that seeks to test a hypothesis by observing the effects of a variable in a controlled environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc điều tra trong đó các điều kiện được thao tác để xác định các mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.

An investigation where conditions are manipulated to determine cause-and-effect relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận khoa học bao gồm việc thử nghiệm các lý thuyết thông qua thí nghiệm.

A scientific approach that involves the testing of theories through experimentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimental study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental study

Không có idiom phù hợp