Bản dịch của từ Expert opinion trong tiếng Việt

Expert opinion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expert opinion (Noun)

ˈɛkspɚt əpˈɪnjən
ˈɛkspɚt əpˈɪnjən
01

Một quan điểm hoặc đánh giá được hình thành bởi người có kiến thức hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.

A view or judgment formed by someone with knowledge or expertise in a particular field.

Ví dụ

The expert opinion on climate change is crucial for policy-making.

Ý kiến chuyên gia về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho chính sách.

Many people do not trust expert opinion on social issues.

Nhiều người không tin tưởng ý kiến chuyên gia về các vấn đề xã hội.

Is expert opinion really necessary in discussions about social justice?

Ý kiến chuyên gia có thực sự cần thiết trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

The expert opinion on poverty suggests targeted programs improve living conditions.

Ý kiến chuyên gia về nghèo đói cho rằng chương trình mục tiêu cải thiện điều kiện sống.

Many people do not trust expert opinion on social issues anymore.

Nhiều người không còn tin tưởng ý kiến chuyên gia về các vấn đề xã hội.

02

Một khuyến nghị chuyên nghiệp dựa trên kiến thức chuyên môn.

A professional recommendation based on specialized knowledge.

Ví dụ

The expert opinion on climate change is crucial for policy-making.

Ý kiến chuyên gia về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho chính sách.

Many people do not trust expert opinion on social issues.

Nhiều người không tin tưởng ý kiến chuyên gia về các vấn đề xã hội.

What is the expert opinion on poverty reduction strategies in America?

Ý kiến chuyên gia về các chiến lược giảm nghèo ở Mỹ là gì?

The expert opinion on social media use is very valuable today.

Ý kiến chuyên gia về việc sử dụng mạng xã hội rất quý giá hôm nay.

Experts do not always agree on social issues like immigration.

Các chuyên gia không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội như di cư.

03

Một đánh giá hoặc nhận xét được thực hiện bởi một chuyên gia về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

An assessment or comment made by an expert on a specific issue or topic.

Ví dụ

The expert opinion on social media impacts is crucial for understanding trends.

Ý kiến chuyên gia về tác động của mạng xã hội rất quan trọng.

Many people do not trust expert opinion regarding social issues today.

Nhiều người không tin tưởng ý kiến chuyên gia về các vấn đề xã hội.

Is expert opinion necessary for discussing social justice reforms in 2023?

Liệu ý kiến chuyên gia có cần thiết cho việc thảo luận cải cách xã hội không?

The expert opinion on poverty was presented by Dr. Smith last week.

Ý kiến chuyên gia về nghèo đói được trình bày bởi tiến sĩ Smith tuần trước.

The expert opinion did not convince the audience about social change.

Ý kiến chuyên gia không thuyết phục được khán giả về thay đổi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expert opinion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expert opinion

Không có idiom phù hợp