Bản dịch của từ Expiration trong tiếng Việt

Expiration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expiration (Noun)

ˌɛkspɚˈeiʃn̩
ˌɛkspəɹˈeiʃn̩
01

Sự thở ra từ phổi.

The exhalation of breath from the lungs.

Ví dụ

His expiration was evident after running the marathon.

Sự thoái hơi của anh ấy rõ ràng sau khi chạy marathon.

The doctor checked her expiration by listening to her lungs.

Bác sĩ kiểm tra sự thoái hơi của cô ấy bằng cách nghe phổi.

The expiration rate of the patients was monitored closely.

Tỷ lệ thoái hơi của bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ.

02

Kết thúc thời hạn cố định mà hợp đồng có hiệu lực.

The ending of the fixed period for which a contract is valid.

Ví dụ

The expiration of the lease caused them to move out.

Sự hết hạn của hợp đồng thuê khiến họ phải chuyển đi.

The expiration date of the membership card is next month.

Ngày hết hạn của thẻ thành viên là tháng sau.

The expiration of the visa required them to leave the country.

Sự hết hạn visa buộc họ phải rời khỏi đất nước.

Dạng danh từ của Expiration