Bản dịch của từ Expiration trong tiếng Việt

Expiration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expiration(Noun)

ˌɛkspɪrˈeɪʃən
ˌɛkspɝˈeɪʃən
01

Hành động kết thúc hoặc chấm dứt

The act of expiring an ending or termination

Ví dụ
02

Một thời điểm mà sau đó một cái gì đó không còn hợp lệ hoặc không sử dụng được nữa.

A date after which something is no longer valid or usable

Ví dụ
03

Sự kết thúc của một khoảng thời gian hoặc thời gian hiệu lực.

The coming to an end of a period of time or a period of validity

Ví dụ