Bản dịch của từ Expire trong tiếng Việt
Expire
Expire (Verb)
Many people expire peacefully in their sleep.
Nhiều người trút hơi thở bình yên trong giấc ngủ.
The elderly woman expired after a long illness.
Người phụ nữ lớn tuổi đã qua đời sau một cơn bạo bệnh kéo dài.
He expired at the ripe old age of 90.
Ông đã qua đời ở tuổi 90.
After running, Sarah needed to expire deeply.
Sau khi chạy, Sarah cần phải thở ra thật sâu.
He asked the students to expire before taking a deep breath.
Anh ấy yêu cầu học sinh thở ra trước khi hít một hơi thật sâu.
The yoga instructor reminded the class to expire slowly during relaxation.
Người hướng dẫn yoga nhắc cả lớp thở ra từ từ trong khi thư giãn.
The passport will expire next month.
Hộ chiếu sẽ hết hạn vào tháng tới.
The contract expired on June 1st.
Hợp đồng hết hạn vào ngày 1 tháng 6.
His visa will expire after three months.
Thị thực của anh ấy sẽ hết hạn sau ba tháng.
Dạng động từ của Expire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expiring |
Kết hợp từ của Expire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be due to expire Sắp hết hạn | Her social media account is due to expire next week. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy sắp hết hạn vào tuần tới. |
Họ từ
Từ "expire" có nghĩa là kết thúc hiệu lực hoặc thời gian sử dụng, thường sử dụng trong ngữ cảnh hợp đồng, giấy phép, hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "expire" thường được sử dụng để chỉ thời hạn sử dụng của thực phẩm hoặc thuốc. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thể được kết hợp với các thuật ngữ pháp lý như "contract expires". Phát âm từ này trong cả hai biến thể đều tương tự, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhỏ về âm tiết nhấn mạnh.
Từ "expire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exspirare", có nghĩa là "thổi ra", từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "spirare" (thổi, hít). Khi được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, "expire" bắt đầu chỉ việc kết thúc hoặc chấm dứt một thời hạn, như một hơi thở cuối cùng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến sự kết thúc của một thời gian hoặc trạng thái nhất định, đặc biệt trong ngữ cảnh của hạn sử dụng và sự sống.
Từ "expire" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi từ vựng chuyên môn được ưu tiên hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thời hạn, hợp đồng, hoặc sản phẩm. Từ "expire" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như hết hạn thực phẩm hoặc giấy tờ, thể hiện sự kết thúc của một khoảng thời gian quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp