Bản dịch của từ Expire trong tiếng Việt

Expire

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expire(Verb)

ɪkspˈɑɪɚ
ɪkspˈɑɪɹ
01

Thở ra (không khí) từ phổi.

Exhale (air) from the lungs.

Ví dụ
02

(của một văn bản, giấy ủy quyền hoặc thỏa thuận) hết thời hạn hiệu lực.

(of a document, authorization, or agreement) come to the end of the period of validity.

Ví dụ
03

(của một người) chết.

(of a person) die.

Ví dụ

Dạng động từ của Expire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expiring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ