Bản dịch của từ Expired trong tiếng Việt

Expired

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expired (Adjective)

ɪkspˈaɪɹd
ɪkspˈaɪɹd
01

Không còn giá trị hoặc sử dụng được.

No longer valid or usable.

Ví dụ

The expired coupon cannot be used for the social event tickets.

Mã giảm giá đã hết hạn không thể sử dụng cho vé sự kiện xã hội.

The social media post is not expired yet; it’s still relevant.

Bài đăng trên mạng xã hội chưa hết hạn; nó vẫn còn phù hợp.

Is the expired membership valid for the community center activities?

Thẻ thành viên đã hết hạn có hợp lệ cho các hoạt động trung tâm cộng đồng không?

Expired (Verb)

ɪkspˈaɪɹd
ɪkspˈaɪɹd