Bản dịch của từ Expired trong tiếng Việt

Expired

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expired (Adjective)

01

Không còn giá trị hoặc sử dụng được.

No longer valid or usable.

Ví dụ

The expired coupon cannot be used for the social event tickets.

Mã giảm giá đã hết hạn không thể sử dụng cho vé sự kiện xã hội.

The social media post is not expired yet; it’s still relevant.

Bài đăng trên mạng xã hội chưa hết hạn; nó vẫn còn phù hợp.

Is the expired membership valid for the community center activities?

Thẻ thành viên đã hết hạn có hợp lệ cho các hoạt động trung tâm cộng đồng không?

Expired (Verb)

01

Thực phẩm, không còn an toàn để ăn vì ngày hợp pháp kết thúc việc bán an toàn đã qua.

Of food no longer safe to eat because the legal date for the end of its safe sale has passed.

Ví dụ

The milk expired last week, so I threw it away.

Sữa đã hết hạn vào tuần trước, nên tôi đã vứt đi.

The bread has not expired yet; it's still fresh.

Bánh mì chưa hết hạn; nó vẫn còn tươi.

Has the yogurt expired or is it still good?

Sữa chua đã hết hạn chưa hay vẫn còn tốt?

Dạng động từ của Expired (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expiring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, for some people, owning a house or an flat means that they do not have to waste time on accommodation hunting when a rental contract [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Expired

Không có idiom phù hợp