Bản dịch của từ Expired trong tiếng Việt
Expired

Expired (Adjective)
The expired coupon cannot be used for the social event tickets.
Mã giảm giá đã hết hạn không thể sử dụng cho vé sự kiện xã hội.
The social media post is not expired yet; it’s still relevant.
Bài đăng trên mạng xã hội chưa hết hạn; nó vẫn còn phù hợp.
Is the expired membership valid for the community center activities?
Thẻ thành viên đã hết hạn có hợp lệ cho các hoạt động trung tâm cộng đồng không?
Expired (Verb)
The milk expired last week, so I threw it away.
Sữa đã hết hạn vào tuần trước, nên tôi đã vứt đi.
The bread has not expired yet; it's still fresh.
Bánh mì chưa hết hạn; nó vẫn còn tươi.
Has the yogurt expired or is it still good?
Sữa chua đã hết hạn chưa hay vẫn còn tốt?
Dạng động từ của Expired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expiring |
Họ từ
Từ "expired" được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật hoặc một thông tin nào đó đã qua thời hạn sử dụng hoặc không còn hiệu lực nữa. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, y tế, hoặc hàng hóa. Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, trong phát âm, từ này được người Anh phát âm nhẹ nhàng hơn với âm “i” kéo dài hơn. "Expired" xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến chất lượng và độ an toàn.
Từ "expired" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "expirare", nghĩa là "thở ra" hoặc "kết thúc". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "spirare" có nghĩa là "thở". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc kết thúc hiệu lực hoặc tính chất của một thứ gì đó, như một sản phẩm hoặc giấy tờ, nảy sinh ý nghĩa hiện tại là "hết hạn" hoặc "mất hiệu lực". Sự chuyển biến này nhấn mạnh sự ngừng lại của một quá trình hoặc trạng thái.
Từ "expired" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời hạn và sự kết thúc, như trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để chỉ các loại giấy tờ hoặc sản phẩm hết hạn. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong các văn liệu chính thức và hợp đồng. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi bàn về các vấn đề pháp lý hoặc y tế. Trong phần Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về thực phẩm, thuốc hoặc giấy tờ hành chính hết hiệu lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
