Bản dịch của từ Expiry date trong tiếng Việt
Expiry date

Expiry date (Noun)
The expiry date on my ID is June 2024.
Ngày hết hạn trên chứng minh nhân dân của tôi là tháng 6 năm 2024.
The expiry date for the community event ticket is tomorrow.
Ngày hết hạn cho vé sự kiện cộng đồng là ngày mai.
Is the expiry date of this social service application clear?
Ngày hết hạn của đơn xin dịch vụ xã hội này có rõ ràng không?
Hạn sử dụng (expiry date) là thuật ngữ chỉ thời điểm cuối cùng mà một sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm và thuốc, được đảm bảo về độ an toàn và hiệu quả khi tiêu thụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "expiry date" thường được sử dụng phổ biến hơn tại Anh, trong khi "use by date" hoặc "best before date" cũng có thể được dùng ở cả hai nơi với những ngữ cảnh cụ thể khác nhau.
Thuật ngữ "expiry date" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ex" nghĩa là "ra ngoài" và "spirare" nghĩa là "thở". Kết hợp lại, từ gốc mang ý nghĩa "đi ra" hoặc "kết thúc". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ thời điểm mà một sản phẩm ngừng có hiệu lực hoặc không còn an toàn để sử dụng, phản ánh sự chuyển giao từ thời điểm tồn tại sang sự không còn hiệu lực. Điều này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ý nghĩa lịch sử và ứng dụng hiện tại của nó.
"Expiry date" là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, khi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến thời hạn sử dụng của sản phẩm thực phẩm hoặc dược phẩm. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong những bối cảnh liên quan đến quy định an toàn thực phẩm, nhãn mác sản phẩm và pháp lý trong kinh doanh. Việc hiểu biết về "expiry date" có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và tuân thủ các quy định.