Bản dịch của từ Expiry date trong tiếng Việt

Expiry date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expiry date (Noun)

ˌɛkspˈaɪɹi dˈeɪt
ˌɛkspˈaɪɹi dˈeɪt
01

Ngày sau đó một cái gì đó không còn giá trị hoặc không thể sử dụng được nữa.

The date after which something is no longer valid or usable.

Ví dụ

The expiry date on my ID is June 2024.

Ngày hết hạn trên chứng minh nhân dân của tôi là tháng 6 năm 2024.

The expiry date for the community event ticket is tomorrow.

Ngày hết hạn cho vé sự kiện cộng đồng là ngày mai.

Is the expiry date of this social service application clear?

Ngày hết hạn của đơn xin dịch vụ xã hội này có rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expiry date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expiry date

Không có idiom phù hợp